Máy chiếu EPSON EB-X39
Máy chiếu EPSON EB-X39
- Cường độ ánh sáng trắng: 3,500 Ansi Lumens.
- Cường độ ánh sáng màu: 3,500 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768).
- Độ tương phản: 15.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 12,000 giờ (ECO).
- Kết nối: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA in (2x), VGA out, Microphone input, LAN RJ45, Stereo mini jack audio in (2x), Stereo mini jack audio out, RGB in (2x), Component in (2x), Composite in, HDMI in.
- Loa âm thanh: 5W.
- Chiếu lệch góc: +/-30° (dọc, ngang).
- Tự động chỉnh vuông hình ảnh khi để máy lệch góc.
- Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN.
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh.
- Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
Đặc tính kỹ thuật
Model | EB-X39 |
Technology | |
Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel | 0.55 inch with MLA (D10) |
Image | |
Colour Light Output | 3,500 Lumen- 2,230 Lumen (economy) |
White Light Output | 3,500 Lumen - 2,230 Lumen (economy) |
Resolution | XGA, 1024 x 768, 4:3 |
Aspect Ratio | 4:03 |
Contrast Ratio | 15,000 : 1 |
Light source | Lamp |
Lamp | UHE, 210 W, 6,000 h durability, 12,000 h durability (economy mode) |
Keystone Correction | Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30° |
2D Vertical Refresh Rate | 50 Hz - 85 Hz |
Colour Reproduction | Up to 1.07 billion colours |
Optical | |
Projection Ratio | 1.48 - 1.77:1 |
Zoom | Manual, Factor: 1.2 |
Lens | Optical |
Image Size | 30 inches - 300 inches |
Projection Distance Wide/Tele | 1.8 m - 2.17 m ( 60 inch screen) |
Projection Lens F Number | 1.58 - 1.72 |
Focal Distance | 16.9 mm - 20.28 mm |
Focus | Manual |
Offset | 8:01 |
Connectivity | |
USB Display Function | 3 in 1: Image / Mouse / Sound |
Interfaces | Wired Network, Stereo mini jack audio in (2x), Stereo mini jack audio out, RGB in (2x), Component in (2x), Composite in, HDMI in, VGA out, VGA in (2x), Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (WiFi 4) (optional), RS-232C, USB 2.0 Type B, USB 2.0 Type A |
Advanced Features | |
Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Wireless LAN security, Password protection |
Features | AV mute slide, Automatic keystone correction, Built-in speaker, Direct Power on/off, Document Camera Compatible, Easy OSD pre-setting, Horizontal and vertical keystone correction, Network projection, OSD copy function, PC Free, Quick Corner, Split-Screen-Function, Wireless LAN capable, iProjection set-up by QR code |
2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
General | |
Energy Use | 309W, 227W(economy), 0.2W (standby) |
Supply Voltage | AC 100 V - 240 V, 50 Hz - 60 Hz |
Noise Level | Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) |
Dimensions | 302 x 249 x 92 mm |
Weight | 2.7 kg |
- Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |