Máy chiếu EPSON EB-G6770WU
Máy chiếu EPSON EB-G6770WU
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ sáng: 6.000 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200).
- Độ tương phản máy chiếu: 5.000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 50 - 300 inch.
- Bóng đèn: 380W UHE, tuổi thọ có thể lên tới 4.000 giờ.
- Chỉnh lệch hình: +/- 30º dọc, +/- 30º ngang.
- Loa âm thanh: 10W.
- Tính năng điều chỉnh điểm để chỉnh sửa hình ảnh.
- Hỗ trợ di chuyển ống kính rộng.
- Hỗ trợ kết nối: HDMI, RS232 control, HDBase-T.
- Trình chiếu qua mạng LAN RJ45.
- Ngõ vào Audio, S-Video, VGA.
- Kích thước: 505 x 406 x 171 mm.
- Trọng lượng: 9.9 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology |
RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Size |
0.76 inch wide panel with C2 Fine |
Image |
|
Colour Light Output |
6,000 Lumen-4,200 Lumen (economy) |
White Light Output |
6,000 Lumen-4,200 Lumen (economy) |
Resolution |
WUXGA, 1920 x 1200, 16:10 |
High Definition |
Full HD |
Aspect Ratio |
16:10 |
Contrast Ratio |
5,000 : 1 |
Lamp |
380 W, 2000 h durability, 4000 h durability (economy mode) |
Keystone Correction |
Manual vertical: ± 30º, Manual horizontal ± 30º |
Colour Processing |
10 Bits |
Optical |
|
Projection Ratio |
1.26 - 2.30:1 |
Zoom |
Manual, Factor: 1 - 1.8 |
Projection Lens Zoom Ratio |
1 - 1.8 : 1 |
Lens |
Optical |
Lens Shift |
Manual - Vertical ± 67 %, horizontal ± 30 % |
Projection Size |
50 - 300 inch |
Projection Distance Wide |
1.4 m - 8.4 m (300 inch screen) |
Projection Distance Tele |
2.5 m - 15 m (300 inch screen) |
Projection Lens F Number |
1.65 - 2.55 |
Focal Distance |
21.28 mm - 37.94 mm |
Focus |
Manual |
Connectivity |
|
Interfaces |
HDBase-T, BNC in, Wired Network, Composite in, Stereo mini jack audio in (4x), Stereo mini jack audio out, VGA out, S-Video in, DisplayPort, HDMI in, RS232C, VGA in, Cinch audio in |
Advanced Features |
|
Security |
Kensington lock, Security bar |
2D Colour Modes |
Dynamic |
Features |
AV Mute Slide, Direct Power on/off, Frame interpolation, Freeze image, Instant on/off, Network administration, Network image transmission, Quick Corner, Six axis color control, Split-Screen-Function |
Video Colour Modes |
Dynamic, Photo, Presentation, sRGB, DICOM SIM |
General |
|
Energy Use |
542 W, 405 W (economy), 0.41 W (standby) |
Supply Voltage |
110 - 240 VAC, 50 Hz - 60 Hz |
Noise Level |
Normal: 39 dB (A) Economy: 31 dB (A) |
Sound Pressure |
Operation: 39 dB (A) |
Standby: 31 dB (A) |
|
Loud speaker |
10W |
Product dimensions |
505 x 406 x 171 mm |
Product weight |
9.9 kg |
- Sản xuất tại Philippines
- Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |