Máy chiếu EPSON EB-980W
Máy chiếu EPSON EB-980W
- Cường độ sáng trắng: 3800 Ansi Lumens.
- Cường độ sáng màu: 3800 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).
- Độ tương phản: 15.000:1.
- Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12000 giờ.
- Kết nối: HDMIx2, LAN RJ45, VGA in x2, VGA out, Video, S-Video, Audio in x3, Audio out, Monitor out, RS-232, USB-A, USB-B.
- Wireless: (tùy chọn ELPAP10).
- Loa âm thanh: 16W.
- Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang).
- Tỉ lệ Zoom lên đến 1.6x.
- Chức năng tự khởi động (Auto Power On).
- Tự động chỉnh vuông hình ảnh.
- Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN.
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh.
- Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
- Hỗ trợ đầy đủ cổng giao tiếp.
- Hỗ trợ trình chiếu từ thiết bị di động thông qua HDMI (MHL).
Đặc tính kỹ thuật
Model | EB-980W |
Technology | |
Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel | 0.59 inch with MLA (D9) |
Image | |
Colour Light Output | 3,800 Lumen- 2,410 Lumen (economy) |
White Light Output | 3,800 Lumen - 2,410 Lumen (economy) in accordance with ISO 21118:2012 |
Resolution | WXGA, 1280 x 800, 16:10 |
High Definition | HD ready |
Aspect Ratio | 16:10 |
Contrast Ratio | 15,000 : 1 |
Lamp | UHE, 210W, 6000h durability, 12000h durability (economy mode) |
Keystone Correction | Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30° |
Colour Reproduction | Up to 1.07 billion colours |
Optical | |
Projection Ratio | 1.38 - 2.24:1 |
Zoom | Manual, Factor: 1.6 |
Lens | Optical |
Image Size | 29 inches - 280 inches |
Projection Distance Wide/Tele | 1.79 m - 2.92 m ( 60 inch screen) |
Projection Lens F Number | 1.51 - 1.99 |
Focal Distance | 18.2 mm - 29.2 mm |
Focus | Manual |
Offset | 10:01 |
Connectivity | |
USB Display Function | 3 in 1: Image / Mouse / Sound |
Interfaces | USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (WiFi 4) (optional), VGA in (2x), VGA out, HDMI in (2x), Composite in, Component in (2x), RGB in (2x), Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Wired Network, MHL, Microphone input |
Advanced Features | |
Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Wireless LAN security, Password protection |
2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
Features | AV mute slide, Automatic keystone correction, Built-in speaker, Direct Power on/off, Document Camera Compatible, Easy OSD pre-setting, Horizontal and vertical keystone correction, MHL audio/video interface, Network projection, OSD copy function, PC Free, Quick Corner, Split-Screen-Function, Wireless LAN capable, iProjection set-up by QR code |
Video Colour Modes | Blackboard, Cinema, Dynamic, Presentation, sRGB |
General | |
Energy Use | 309W, 227W (economy), 0.2W (standby) |
Supply Voltage | AC 100 V - 240V, 50 Hz - 60 Hz |
Noise Level | Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) |
Dimensions | 309 x 293 x 105 mm |
Weight | 3.1kg |
- Xuất xứ : Philippines.
- Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |