Máy chiếu EPSON EB-2255U
Máy chiếu EPSON EB-2255U
-Công nghệ trình chiếu: 3LCD.
-Cường độ sáng: 5,000 Ansi Lumens.
-Độ phân giải thực: WUXGA (1,900 x 1,200).
-Độ tương phản máy chiếu: 15,000:1.
-Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh.
-Menu hiển thị tiếng Việt.
-Nắp A/V mute tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
-Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
-Trình chiếu bằng USB (tập tin hình ảnh).
-Cổng HDMI cho hình ảnh độ nét cao.
-Khởi động trong 8 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off).
-Độ ồn: 39dB (A) (Normal), 29dB (A) (Economy).
-Nguồn điện: 220-240VAC, 50/60Hz.
-Kích thước: 377 x 291 x 110mm.
-Trọng lượng: 4.7kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel | 0.76 inch with D10 |
Colour Light Output | 5,000 Lumen- 3,800 Lumen (economy) In accordance with IDMS15.4 |
White Light Output | 5,000 Lumen - 3,800 Lumen (economy) In accordance with ISO 21118:2012 |
Resolution | WUXGA, 1920 x 1200, 16:10 |
High Definition | Full HD |
Aspect Ratio | 16:10 |
Contrast Ratio | 15,000 : 1 |
Light source | Lamp |
Lamp | 300 W, 5,000 h durability, 10,000 h durability (economy mode) |
Keystone Correction | Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 20° |
Colour Processing | 10 Bits |
2D Vertical Refresh Rate | 200 Hz - 240 Hz |
Colour Reproduction | Upto 1.07 billion colours |
Projection Ratio | 1.38 – 2.28:1 |
Zoom | Digital, Factor: 1-1.6 |
Lens | Optical |
Image Size | 50 inches – 300 inches |
Projection Distance Wide/Tele | 1.5 m (50 inch screen) |
9 m (300 inch screen) | |
Projection Lens F Number | 1.5 - 2 |
Focal Distance | 23 mm – 38.4 mm |
Focus | Manual |
Offset | 10:1 |
USB Display Function | 3 in 1: Image / Mouse/ Sound |
Interfaces | USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wired Network, Gigabit ethernet interface, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n, VGA in (2x), VGA out, HDMI in (2x), Composite in, RGB in (2x), RGB out, MHL, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Miracast, Wireless LAN b/g/n (2.4GHz) |
Epson iProjection App | Ad-Hoc / Infrastructure |
Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection |
2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
Features | AV mute slide, Automatic keystone correction, Built-in speaker, Horizontal and vertical keystone correction, Long lamp life, Quick Corner |
Video Colour Modes | Blackboard, Dynamic, Photo, Presentation, sRGB, DICOM SIM |
Projector control | via: AMX, Crestron, Control4 |
Energy Use | 405 Watt, 323 Watt (economy), 0.5 Watt (standby) |
Supply Voltage | 220V - 240 VAC, 50 Hz - 60 Hz |
Noise Level | Normal: 37 dB (A) - Economy: 29 dB (A) |
Loudspeaker | 16W |
Dimensions | 377 x 291 x 110 mm |
Weight | 4.7 kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |