Máy chiếu EPSON EB-2040
Máy chiếu EPSON EB-2040
-Công nghệ trình chiếu: 3LCD.
-Cường độ chiếu sáng: 4,200 Ansi Lumen.
-Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768).
-Độ tương phản máy chiếu: 15,000 : 1.
-Độ phóng to màn hình: 30 – 300 inch.
-Công suất bóng đèn: 215W.
-Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 h durability.
-Giao tiếp cổng: RS-232C, USB 2.0 Type B, USB 2.0 Type A.
-Các cổng kết nối: VGA in (2x), VGA out, HDMI in (2x), LAN, USB, Composite in, RGB in (2x), RGB out, MHL, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x).
- Kết nối và trình chiếu không dây với USB/
- Keystone Correction: Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30°.
- Colour Reproduction: Upto 1.07 billion colours.
- Zoom: Digital, Factor: 1 - 1.6.
- Khoảng cách và khung hình chiếu: 0.8 m (30 inch screen) - 8.5 m (300 inch screen).
- Nguồn điện ngõ vào: 220 V - 240VAC, 50 Hz - 60 Hz.
- Độ ồn: Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A)
- Loa tích hợp bên trong máy chiếu: 16 Watt.
- Kích thước: 377 x 291 x 101mm.
- Trọng lượng: 4.2 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel | 0.63 inch with D10 |
Colour Light Output | 4,200 Lumen- 2,700 Lumen (economy) In accordance with IDMS15.4 |
White Light Output | 4,200 Lumen - 2,700 Lumen (economy) In accordance with ISO 21118:2012 |
Resolution | XGA, 1024 x 768, 4:3 |
Aspect Ratio | 4:03 |
Contrast Ratio | 15,000 : 1 |
Light source | Lamp |
Lamp | 215 W, 5,000 h durability, 10,000 h durability (economy mode) |
Keystone Correction | Auto vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 ° |
Colour Processing | 10 Bits |
2D Vertical Refresh Rate | 100 Hz - 120 Hz |
Colour Reproduction | Upto 1.07 billion colours |
Projection Ratio | 1.38 - 2.24:1 |
Zoom | Digital, Factor: 1 - 1.6 |
Lens | Optical |
Image Size | 30 inches - 300 inches |
Projection Distance Wide/Tele | 0.8 m – 8.5 m |
Projection Lens F Number | 1.51 - 1.99 |
Focal Distance | 18.2 mm - 29.2 mm |
Focus | Manual |
Offset | 8.6 : 1 |
USB Display Function | 3 in 1: Image/ Mouse/ Sound |
Interfaces | RS-232C, USB 2.0 Type B, USB 2.0 Type A, Wired Network, Gigabit ethernet interface, Wireless Network (optional), Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA in (2x), VGA out, HDMI in (2x), Composite in, RGB in (2x), RGB out, MHL, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Wireless LAN b/g/n (2.4GHz) (optional) |
Epson iProjection App | Ad-Hoc / Infrastructure |
Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection |
2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
Features | AV mute slide, Auto Power On, Automatic input selection, Built-in speaker, CEC compatible, Direct Power on/off, Document Camera Compatible, Freeze image, Gesture Presenter, Home Screen, Horizontal and vertical keystone correction, JPEG Viewer, Long lamp life, MHL audio/video interface, Network administration, OSD copy function, PC Free, iProjection App for Chromebook, Quick Corner, Slide show, Split-Screen-Function, iProjection App |
Video Colour Modes | Blackboard, Dynamic, Photo, Presentation, sRGB, DICOM SIM |
Projector control | via: AMX, Crestron, Control4 |
Energy Use | 316 Watt, 228 Watt (economy), 0.5 Watt (standby) |
Noise Level | Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) |
Supply Voltage | 100 - 240VAC, 50 Hz - 60 Hz |
Dimensions | 377 x 291 x 101 mm |
Weight | 4.2kg |
-Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |