Máy chiếu BOXLIGHT KAX600H
Máy chiếu BOXLIGHT KAX600H
- BOXLIGHT KAX600H là dòng máy máy chiếu sử dụng công nghệ hiển thị 3LCD (HLD).
- Cường độ chiếu sáng: 6000 Ansi lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixels).
- Độ tương phản: 50.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ.
- Tỷ lệ trình chiếu: 4:3 (Standard)/ 16:9 (Compatible).
- Loa tích hợp: 2 x 10W.
- Zoom quang học: 1.6x.
- Kích thước màn chiếu: 40-inch ~ 300-inch.
- Chức năng điều khiển ống kính (Lens Shift): V: ±26% (Manual), H: ±7% (Manual).
- Chức năng ghép nhiều máy chiếu cùng lúc (Edge Blending).
- Trình chiếu qua cổng RJ45 cho phép truyền tín hiệu xa 100m.
- Trình chiếu qua USB (file pgf và pdf).
- Cổng kết nối :
+ Ngõ vào: VGA x2, Audio in (mini jack, 3.5m) x1, YCbCr/Component x1 (share with VGA in 2), Video x1, Audio in (L/R)-RCA x2, S-Video x1 (share with VGA in 2), HDMI x2 (one is compatible with MHL), USB-A x1 (Support Memeory viewer), Micro-USB x1 (Display), RJ 45 x1.
+ Ngõ ra: VGA x1, Audio out (mini-jack, 3.5mm) x1.
- Kích thước (W x H x D): 460 x 355 x 268 mm.
- Trọng lượng: 10kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | KAX600H |
Optical Spec. | |
Brightness | 6000 |
Display Technology | 3LCD (HLD) |
Contract Ratio | 50000:1 |
Resolution | XGA (1024x768) |
Lamp Source | Philips HLD + P2W |
Noice | Normal: 35.5dB@1m/ ECO: 32.5dB@1m |
Lamp Lifetime | 20.000 Hrs |
Display Panel | 3x0.79-inch |
Aspect Ratio | 4:3(Standard) / 16:9 (Compatible) |
Projection Lens | |
Zoom/Focus | Manual |
Zoom Ratio | 1.6xoptics |
Throw Ratio | 60-inch@1.357m; 1.11~1.82 : 1 |
F | 1.65~2.25 |
f | 18.20~29.38mm |
Screen Size | 40-inch~300-inch |
Lens ShiG V | ±26%(Manual) |
Lens ShiG H | ±7%(Manual) |
Generic Spec. | |
Speaker | 2x10W |
Scranning Frequency | Hsync Frequency 15~100KHz / Vsync Frequency 48~85Hz |
Computer Signal Input | PC, VGA, SVGA, XGA, SXGA,WXGA,UXGA,WUXGA, Mac |
Videp Compatibility | PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080p and 1080i |
Power Requirements | 100~240V @ 50/60Hz |
Power Consumption | ~450W |
ECO Standby Mode Power Consumption | <0.5W |
Network standby Power Consumption | <2W |
Keystone Correction | V: ±30°(auto+manual) , H:±15°(manual) Pincushion/Barrel Correction , Corner |
OSD(Languages) | 26 languages: English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Dutch, Portugese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korea, Russian, Arabic, Turkish, Finnish, Norwegian, Danish, Indonesian, Hungarian, Czech, |
Input Terminals | VGA x2, Audio in (mini jack, 3.5m) x1, YCbCr/Component x1 (share with VGA in 2), Video x1, Audio in (L/R)-RCA x2, S-Video x1 (share with VGA in 2), HDMI x2 (one is compatible with MHL), USB-A x1 (Support Memeory viewer), Micro-USB x1 (Display), RJ 45 x1 |
Output Terminals | VGA x1, Audio out (mini-jack,3.5mm) x1 |
Other Terminals | RS-232x1, RJ45 x1 (control), Micro-USBx1 (for up-grade) |
Mechanical Spec. | |
Net. Weight | 10 kg |
Max Dimensions (W x H x D) | 460 x 335 x 143 mm |
Standard Accessories | |
Standard | Power cord, VGA cable, Remote control, Service Card, Quick Start Guide |
- Công nghệ Mỹ.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: Thân máy bảo hành 24 tháng, bóng đèn bảo hành 12 năm hoặc 1000h cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |