Máy chiếu BenQ W1110
Máy chiếu BenQ W1110
- Cường độ sáng: 2200 Ansi Lumen.
- Công nghệ: DLP.
- Tương phản: 15,000:1.
- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080).
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ (chế độ tiết kiệm); 6000 giờ (SmartEco); 3,500 giờ (Normal).
- Công suất: 240W.
- Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu.
- Kích thước hình chiếu: 60-300 inch.
- Tỷ lệ: 16:9.
- Throw ratio: 1.3:1.
- Tính năng nổi bật: Tắt máy nhanh; Auto input; trình chiếu 3D; Lật trang văn bản; chỉnh hình thang kỹ thuật số ±40 mức; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình…
- Loa mono: 2W.
- Kết nối: PC (D-Sub) x 1; Composite Video In x 1; Component Video In x 1; HDMI x 2; Audio In x 1; Audio L/R In x 1; Audio Out x 1; Chamber Speaker 10W x 1; USB (Type A) x 1 (5V/ 1.5A power supply); USB (Type mini B) x 1 (Service); RS232 x 1; DC 12V Trigger x 1; IR Receiver x 2 (Front & Top).
- Trọng lượng: 3.3kg.
- Kích thước: 380.5 x 121.7 x 277 mm.
Thông số kỹ thuật
Model | W1110 |
Projection System | DLP |
Resolution | 1080P (1920x 1080) |
Resolution Support | VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) |
Brightness (ANSI lumens) | 2200 |
Contrast Ratio | 15000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Native Aspect Ratio | 16:09 |
Light Source | Lamp |
Light Source Wattage | 240W |
Light Source Life | Normal 3500 hours Economic 5000 hours SmartEco 7000 hours |
Optical | |
Throw Ratio | 1.15 - 1.5 (100' @ 2.5m) |
Zoom Ratio | 1.3:1 |
Lens | F = 2.59 ~ 2.87, f = 16.88 ~ 21.88 |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset | 105%±2.5% (Full-Height) |
Clear Image Size (Diagonal) | 60 ~ 180 inch |
Image Size | 30 ~ 300 inch |
Horizontal Frequency | 15K-102 KHz |
Vertical Scan Rate | 23-120 KHz |
Audio | |
Speaker | Chamber Speaker 10W x 1 |
Interfaces | |
Connectors | PC (D-Sub) x 1; Composite Video In x 1; Component Video In x 1; HDMI x 2; Audio In x 1; Audio L/R In x 1; Audio Out x 1; Chamber Speaker 10W x 1; USB (Type A) x 1 (5V/ 1.5A power supply); USB (Type mini B) x 1 (Service); RS232 x 1; DC 12V Trigger x 1; IR Receiver x 2 (Front & Top) |
Special Feature | |
ISF Night/ Day | Yes |
CinemaMaster Audio + | Yes |
Compatibility | |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 567p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM, SDTV |
Others | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50/60 Hz |
Typical Power Consumption | 353W/110V |
Standby Power Consumption | <0.5W |
Acoustic Noise | 29/ 27 dB |
Operating Temperature | 0~40ºC |
Dimensions | 380.5 x 121.7 x 277 mm |
Weight | 3.3kg |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 02 năm cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đén máy chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |