Máy chiếu BenQ LU9800
Trang Chủ >>
Máy chiếu-Projector >> Máy chiếu BenQ >> Máy chiếu BenQ LU9800
Mã số:10065697
Máy chiếu BenQ LU9800
- Cường độ chiếu sáng của máy chiếu: 10000 Ansi Lumens.
- Công nghệ trình chiếu: DLP.
- Nguồn chiếu sáng: Laser.
- Độ tương phản: 3,000,000 : 1.
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200).
- Tuổi thọ bóng đèn: Normal 20000hrs, ECO 38000hrs, Dimming 70000hrs.
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
- Trọng lượng: 26.8kg.
- Kích thước (W x H x D): 500 x 211 x 587.3 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Display | |
Projection System | DLP |
Resolution | 1920x1200 pixels |
Brightness | 10000 ANSI Lumens |
Contrast Ratio | 3,000,000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Aspect Ratio | Native 16:10 (9 aspect ratio selectable) |
Light Source | Laser |
Light Source Life | Normal 20000 hrs, ECO 38000 hrs, Dimming 70000 hrs |
Optical | |
Throw Ratio | (Optional Lens) LS1ST4 Ultra Short Throw (5J.JCY37.001):0.38 LS1ST3A Short throw (5J.JPN37.001):0.77-1.1 LS1ST2A Wide Zoom 2 (5J.JPN37.002):1.1-1.3 LS1ST1A Wide Zoom 1 (5J.JPN37.003):1.25-1.6 LS1SDA Standard (5J.JPN37.004):1.54-1.93 LS1LT0 Semi long (5J.JPN37.005):1.93-2.9 LS1LT1 Semi long 1 (5J.JAM37.051):2.22-3.67 LS1LT2 Long zoom 1 (5J.JAM37.031):3.58-5.38 LS1LT3 Long Zoom2 (5J.JAM37.041):5.31~8.26 |
Zoom Ratio | (Optional Lens) LS1ST4 Ultra Short Throw (5J.JCY37.001): Fixed LS1ST3A Short throw (5J.JPN37.001): 1.42x LS1ST2A Wide Zoom 2 (5J.JPN37.002): 1.18x LS1ST1A Wide Zoom 1 (5J.JPN37.003): 1.28x LS1SDA Standard (5J.JPN37.004): 1.25x LS1LT0 Semi long (5J.JPN37.005): 1.5x LS1LT1 Semi long 1 (5J.JAM37.051): 1.65x LS1LT2 Long zoom 1 (5J.JAM37.031): 1.5x LS1LT3 Long Zoom2 (5J.JAM37.041): 1.55x |
Lens Control | 9 Lens (Motorized Zoom and Focus) |
Lens Shift | -15 ~ +55% Vertical; -5% ~ +5% Horizontal (Standard Lens) For futher information, please refer to the Lens Information |
Keystone Correction | Vertical: ± 30 degrees Horizontal: ± 30 degrees |
Projection Size | 50 inch ~ 500 inch (Standard lens) |
Environment | |
Power Supply | AC 100 to 240 V, 50/60 Hz |
Typical Power Consumption (110V) | 893W |
Stand-by Power Consumption | <0.5W |
Network Stand-by Power Consumption | <6W |
Acoustic Noise (Typ./Eco.)(dB) | 42/38 |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Feature | |
Security | Security Bar, Power Cord Lock |
Feature | Factory WBA Calibration Motorized Lens Shift/ Zoom/ Focus Lens Memory 360 Degree & Portrait Projection 2D Keystone & Corner Fit Constant brightness Custom Light Mode Sealed Engine Direct Power On |
Connectivity | |
I/O Port | Computer in 1 (D-sub 15pin) x 1 Computer in 2 (5BNC, R/G/B/H/V) x 1 Monitor out (D-sub 15pin) x 1 HDMI (2.0)(HDCP 2.2) x 2 (Compatible with HDCP) DVI-D in x 1 (Compatible with HDCP) LAN (RJ45) x 1 (LAN Control) RS232 in x 1 HDBaseT x 1 RS232 out x 1 Trigger x 1 3D sync in x 1 3D Sync out x 1 Wired Remote in & out x 1 USB-B (service) x 1 USB-A(5V/2A) x 1 Audio in x 1 IR Receiver x 2 (Front+Rear) |
Compatibility | |
Resolution Support | VGA (640 x 480) to WUXGA (1920 x 1200) |
Horizontal Frequency | 15k~135Hz |
Vertical Scan Rate | 23~120Hz |
HDTV Compatibility | 720@50P/60P; 1080@50i/60i/24p/25p/30p/50p/60p/120p; 2160@24p/25p/30p/50p/60p |
Dimension and Weight | |
Dimensions (WxHxD) | 500 x 211 x 587.3 mm |
Weight | 26.8 kg (Lens excluded) |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 03 năm cho máy, 36 tháng hoặc 10000 giờ cho bóng đèn máy chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.802.955