Máy chiếu ACER P1355W
Máy chiếu ACER P1355W
- Công nghệ trình chiếu: DLP 3D Ready & HDMI 3D.
- Cường độ chiếu sáng: 4000 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800).
- Độ tương phản: 20000:1.
- Zoom số: 2x.
- Tỷ lệ chiếu: 16:10 (Native), 4:3/ 16:9.
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc +/-40° (Vertical, Manual & Auto).
- Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu.
- Kích thước trình chiếu: 30 inch - 300 inch (0.76m - 7.62m).
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Phillips).
- Công suất bóng đèn: 210 Watt.
- Speaker: 10W.
- Độ ồn: 29dB.
- Input Ports:
+ HDMI with HDCP: 1x;
+ HDMI/MHL with HDCP: 1x;
+ VGA analog D-Sub: 2x;
+ Composite Video RCA: 1x;
+ Audio in (3.5mm): 1x.
- Output Ports
+ USB Type A: 1x DC Out 5V;
+ Audio out (3.5 mm): 1x;
+ D-Sub Out (for Monitor Loop Through): 1x.
- Network and Control Ports:
+ USB Type B mini: 1x;
+ RS232: 1x.
- Trình chiếu không giây Wireless (option).
- Tự động đảo hình.
- Tự động bật/tắt nguồn.
- Công nghệ Bluelight Shield giúp làm giảm đến 30% ánh sáng xanh và bảo vệ đôi mắt của bạn.
- Cấp nguồn ra: 5V.
- Trọng lượng máy chiếu: 2.4kg.
- Kích thước: 299mm x 105mm x 220mm.
Đặc tính kỹ thuật
Model | P1355W |
Technical Specifications | |
Projection technology | DLP 3D Ready & HDMI 3D |
DLP Chip | 0.65 inch BrilliantColor™ |
Version | DarkChip™ 3 DMD |
Resolution | WXGA (1,280 x 800 px) |
Display Format | 16:10 (native) / 4:3 & 16:9 (supported) |
Contrast | 20,000:1 |
Displayable Colours | 1.07 Billion Colors |
Brightness | 4,000 (standard), 3,200 (eco) ANSI lumens |
Focus / Focal distance | F = 2.59 ~ 2.87 / f = 16.88 ~ 21.88 mm |
Projection size (diagonal) | 0.76 ~ 7.62 m |
Projection distance | 1.00 ~ 7.80 m |
Throw ratio | 1.21 ~ 1.57:1 |
Zoom / Digital-Zoom | 1:1.3x / 2x |
Image Offset | 100% |
Horizontal / Vertical frequency | 15 ~ 100 kHz/24 ~ 120 Hz |
Projection Modes | Front-/ Rear- & Front-Ceiling-/ RearCeiling-Projection |
Lamp/ type | 210 watt Philips UHP |
Lamp life (hr.) | 5,000 (standard), 10.000 (eco), 15.000 (ExtremeEco) |
Keystone Correction | +/- 40° (vertical) manual & automatic |
Speaker | 1x 10 watt |
Weight / incl. packaging (kg) | 2.40 kg /3.50 kg |
Dimensions / Shipping dimensions (mm) | 300 x 220 x 105 /400 x 155 x 297 |
Power Consumption | 260 (standard), 205 (eco), < 0.5 watt (standby) |
Noise level | 34 (standard), 29 (eco) dB |
Uniformity (%) | 85% |
Input Ports | |
HDMI with HDCP | 1x |
HDMI / MHL with HDCP | 1x |
VGA analog D-Sub | 2x |
Composite Video RCA | 1x |
Audio in (3.5mm) | 1x |
Output Ports | |
USB Type A | 1x DC Out 5V |
Audio out (3.5 mm) | 1x |
D-Sub Out (for Monitor Loop Through) | 1x |
Network and Control Ports | |
USB Type B mini | 1x |
RS232 | 1x |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |