Máy bộ đàm ICOM IC-F62D
Trang Chủ >>
Máy bộ đàm >> Bộ đàm ICOM >> Máy bộ đàm ICOM IC-F62D
Mã số:06059440
Máy bộ đàm ICOM IC-F62D
- ICOM IC-F62D là dòng bộ đàm Icom cầm tay thế hệ mới.
- Nhỏ gọn và mỏng, thiết kế tối ưu cho sử dụng.
- Hoạt động được ở nhiều chế độ: Analog, NXDN, dPMA.
- Số lượng kênh: 512 kênh/128 vùng.
- Công suất: 5W.
- Công suất âm thanh: 800mW.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67.
Thông số kỹ thuật
GENERAL | |
Frequency coverage* (* Depending on version) |
(NXDN Version) 350-400, 400-470, 450-512, 450-520 MHz (dPMR Version) 400-470 MHz |
Number of channels | 512 channels /128 zones |
Type of emission* (* Depending on version) |
16K0F3E, 14K0F3E, 8K50F3E, 4K00F1E/D |
Power supply requirement | 7.5 V DC nominal |
Current drain (approx.) | Tx: 1.8 A Rx: 600 mA /170 mA (Max. audio (internal SP)/Standby) |
Antenna impedance | 50 Ω |
Operating temperature range | -30°C to +60°C; -22°F to +140°F (Radio specifications) |
Dimensions (W × H × D; Projections not included) | 56 × 91.5 × 29 mm; 2.2 × 3.6 × 1.1 in (With BP-290) |
Weight (approx.) | 125g; 4.4 oz (main unit) 230g; 8.1 oz (BP-290, MBB-3) |
TRANSMITTER | |
Output power (Hi, L2, L1) | 5W, 2W, 1W |
Frequency stability | ±1.0 ppm |
Spurious emissions | 80 dB typical. (USA) 0.25µW (≤ 1 GHz), 1.0µW (> 1 GHz) (EUR) |
FM Hum and noise | 57 dB typical. (@25 kHz), 56 dB typical. (@12.5 kHz) (USA) |
Audio harmonic distortion | 0.4% typical. (AF 1 kHz 40% deviation) |
FSK error | 1% typical. (@DVN/DN) |
RECEIVER | |
Sensitivity | Analog (12 dB SINAD): 0.23 µV typical Analog (20 dB SINAD): -4.0 dBµV emf typical. (@25/20 kHz), -1.1 dBµV emf typical. (@12.5 kHz) Digital (1% BER): –4.0 dBµV emf typical. (0.32 µV typical. ) (@DVN), –3.0 dBµV emf typical. (0.35 µV typical. ) (@DN) |
Adjacent channel selectivity | Analog: 76dB typical. (@25/20 kHz), 73dB typical. (@12.5 kHz) Digital: 66dB typical. (@DVN), 68dB typical. (@DN) |
Spurious response rejection | 78dB typical |
Intermodulation rejection | Analog: 74 dB typical. (USA), 68 dB typical. (EUR) Digital: 73 dBµV emf typical. (@DVN), –40 dBm typical. (@DN) |
Audio output power | Internal SP: 800mW typical. (at 5% distortion, 12Ω load) External SP: 1000mW typical. (at 5% distortion, 8Ω load) |
- Sản xuất tại Nhật Bản.
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho Pin và phụ kiện.
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.795.398