Màn hình vi tính 23.8 inch HP E24 G5
Màn hình vi tính 23.8 inch HP E24 G5
- Màn hình vi tính 23.8 inch HP E24 G5 được thiết kế tinh tế đến từng chi tiết, với độ sâu màu 99% sRGB phong phú và công nghệ IPS mang đến hình ảnh rõ nét, sống động trên các góc nhìn rộng đem lại sự thoải mái mà bạn cần để luôn tập trung vào công việc đang làm.
- Thoải mái hơn khi xem với HP Eye Ease: Bộ lọc ánh sáng xanh lam thấp tích hợp sẵn và luôn bật giúp giảm ánh sáng xanh lam mà không bị chuyển màu vàng và giờ đây được tăng cường với tốc độ làm mới 75Hz.
- Tấm nền IPS: Công nghệ IPS đảm bảo hình ảnh chuẩn xác và nhất quán từ các góc nhìn ngang và dọc rộng 178 độ, bất kể bạn đứng ở vị trí nào.
- Không gian màu 99% sRGB: Tận hưởng những gì bạn nhìn thấy trên màn hình với không gian màu 99% sRGB. Màn hình này cung cấp khả năng tái tạo màu lý tưởng cho hình ảnh và video sống động.
- Khả năng điều chỉnh vô tận: Làm việc thoải mái với thiết kế thuận tiện 4 chiều giúp giữ cổ, vai và lưng của bạn thoải mái suốt cả ngày. Tùy chỉnh trục xoay, độ nghiêng, điều chỉnh chiều cao 150 mm và xoay phù hợp với bản thân, bàn làm việc và nhu cầu của bạn.
- Nhiều cổng hơn, linh hoạt hơn: Với cổng HDMI, DisplayPort™, USB-B và 4 cổng USB-A 3.2, bạn có thể kết nối nhiều thiết bị như tai nghe và webcam.
- Nút OSD dễ dùng trên thiết bị điều khiển: Chỉ cần điều hướng menu trên màn hình bằng nút OSD để điều chỉnh độ sáng, độ tương phản và màu sắc.
- HP Display Manager: HP Display Manager giúp việc quản lý màn hình từ xa trở nên dễ dàng. Đơn giản hóa việc triển khai, theo dõi tài sản và điều khiển từ xa cài đặt màn hình, chẳng hạn như tắt nguồn.
- HP Display Center: Tùy chỉnh màn hình của bạn bằng phần mềm HP Display Center dễ dàng, trực quan.
- Màn hình 3 cạnh viền siêu mỏng: Xem và làm được nhiều hơn trên màn hình 3 cạnh viền siêu mỏng giúp tối đa hóa diện tích xem trên một thiết kế thanh mảnh và thiết lập màn hình kép gần như liền mạch.
Thông số kỹ thuật
Kích cỡ màn hình (đường chéo) | 23.8 inch |
Kích cỡ màn hình (đường chéo) | 60,5 cm (23,8 inch) |
Loại màn hình | IPS |
Tính năng hiển thị | Điều khiển trên màn hình; Chống chói; Điều chỉnh Chiều cao/ Nghiêng/ Xoay/ Quay; HP Eye Ease |
Dải màu | 99% sRGB |
Các điều khiển trên màn hình | Quản lý; Thông tin; Lối ra; Đầu vào; Màu; Ảnh; Nguồn điện; Menu; Độ sáng+ |
Độ phân giải thực | FHD (1920 x 1080) |
Hỗ trợ độ phân giải | 640 x 480; 720 x 400; 800 x 600; 1024 x 768; 1280 x 720; 1280 x 800; 1280 x 1024; 1440 x 900; 1600 x 900; 1680 x 1050; 1920 x 1080 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tỷ lệ tương phản màn hình (động) | 8000000:1 |
Độ sáng | 250 nit |
Độ lớn điểm ảnh | 0,27 x 0,27 mm |
USB Type-A | 4 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps (1 cổng sạc) |
USB B (kích hoạt trung tâm) | 1 USB-B |
DisplayPort | 1 DisplayPort™ 1.2 |
HDCP | Có, DisplayPort™ và HDMI |
HDMI | 1 HDMI 1.4 |
Webcam | Không có camera tích hợp |
Gắn VESA | 100 mm x 100 mm |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 53,94 x 4,7 x 32,26 cm (không có bản lề) 53,94 x 7,5 x 32,26 cm (có bản lề) |
Kích thước Có Khung đỡ (R x S x C) | 53,94 x 21,1 x 50,7 cm |
Kích thước đóng thùng (R x S x C) | 62,1 x 14 x 40 cm |
Trọng lượng | 5,4 kg (có giá đỡ) |
Xử lý màn hình | Chống lóa |
khớp quay | ±45° |
Độ nghiêng | -5 đến +23° |
Góc xem ngang | 178° |
Góc xem dọc | 178° |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Loại đèn nền | Chiếu sáng viền |
Viền | Tràn viên 3 mặt |
Cong | Phẳng |
Chân đế có thể tháo rời | Yes |
Vùng hiển thị (theo hệ mét) | 52,7 x 29,65 cm |
Phạm vi điều chỉnh chiều cao | 150 mm |
Thời gian đáp ứng | 5ms GtG (với bộ khởi động nhanh) |
Tần số scan màn hình (chiều ngang) | 30-86 KHz |
Tần suất scan màn hình (chiều dọc) | 50-75 Hz |
Không nhấp nháy | Có |
Độ cứng | 3H |
Cường độ ánh sáng xanh thấp | Có, HP Eye Ease (có chứng nhận Giải pháp phần cứng ánh sáng xanh thấp TÜV) |
Độ sâu bit của panel | 8 bit (6 bit + FRC) |
Trục | ±90° |
Điểm ảnh trên mỗi inch (ppi) | 93 ppi |
Độ phân giải (tối đa) | FHD (1920 x 1080 @ 75 Hz) |
Phần mềm Quản lý | Trung tâm hiển thị HP; Trình quản lý hiển thị HP |
Bảo mật vật lý | Có sẵn khóa an toàn |
Nguồn điện | 100 - 240 VAC 50/60 Hz |
Loại nguồn điện | Bên trong |
Điện năng tiêu thụ | 53 W (tối đa), 22 W (điển hình), 0,5 W (chế độ chờ) |
Phạm vi độ ẩm vận hành | 20 đến 80% RH |
Phạm vi Độ ẩm Không Hoạt động | 5 – 95% |
Phạm vi nhiệt độ vận hành | 5 đến 35°C |
Phạm vi nhiệt độ vận hành | 41 to 95°F |
- Bảo hành: 3 năm.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |