Giao diện tín hiệu audio định địa chỉ BOSCH PRS-1AIP1
Giao diện tín hiệu audio định địa chỉ BOSCH PRS-1AIP1
- Giải pháp tất cả trong một cho việc truyền âm thanh trên mạng IP.
- Các tín hiệu điều khiển ngõ vào và ngõ ra có sự giám sát.
- Độ trễ âm thanh có thể cấu hình trên ngõ ra để điều chỉnh theo loa.
- Dễ dàng lắp đặt và cấu hình thông qua trình duyệt web chuẩn.
- Giải pháp IP tuân theo EN 60849.
- Ngõ vào microphone, Line, 8 ngõ vào điều khiển.
- Định dạng âm thanh: MPEG 1-layer 3 (MP3), MPEG 1-layer 2, G.711, PCM.
- Tiêu chuẩn Ethernet: 802.3i / 802.3u.
- Hỗ trợ kết nối Ethernet: RJ45, RS232.
- Tốc độ Ethernet: 10/ 100 Mbps.
- Hỗ trợ song công, bán song công.
- Giao thức: TCP/IP, UDP, RTP, IGMP, DHCP, SNMP.
- Nguồn điện ngoài: 18-56VDC.
- Công suất tiêu thụ: 8W.
- Kích thước: 216 x 38 x 125 mm.
- Trọng lượng: 0.7 kg.
Đặc tính kỹ thuật
External power supply 1 |
18 to 56 VDC |
External power supply 2 |
18 to 56 VDC |
Power consumption |
8 W max |
Microphone input |
|
Sensitivity |
-48.5 to -26 dBV |
Impedance |
1360 Ω |
Frequency response |
100 Hz to 15 KHz |
S/N |
>60 dB |
Supervision detection |
Electret: 0.4 – 5 mA |
Dynamic: 120 – 1300Ω |
|
Line Inputs |
|
Sensitivity |
-16.5 to +6 dBV |
Impedance |
22 KΩ |
Frequency response |
20 Hz to 15 KHz |
S/N |
>70 dB |
Pilot tone detection level (input 2 only) |
-30 dBV |
Line outputs |
|
Level |
6 dBV max |
Pilot tone level (output 2 only) |
20 dBV (20 KHz) |
Audio formats |
|
MPEG 1-layer 3 (MP3) |
32, 44.1 and 48 KHz sample rate |
Encoding up to 192 kbps VBR |
|
Decoding up to 320 kbps (stereo) |
|
MPEG 1-layer 2 |
16, 22.05 and 24 KHz sample rate |
G.711 |
uLaw, aLaw at 8, 24 or 32 KHz sample rate |
PCM |
16‑bit at 8, 24 or 32 KHz sample rate |
Control inputs |
8 x |
Connectors |
Removable screw terminals |
Operation |
Closing contact (with supervision) |
Control / fault outputs |
8 x/ 1 x |
Connectors |
Removable screw terminals |
Operation |
Make contact (SPST, voltage free) |
Rating |
24 V, 0.5 A |
Ethernet |
|
Connector |
Dual RJ45, DTE-pinout |
Standard |
802.3i / 802.3u |
Speed |
10 / 100 Mbps, auto-negotiation |
Flow |
Full / half-duplex, autonegotiation |
Protocol |
TCP/IP, UDP, RTP, IGMP, DHCP, SNMP |
RS232 |
|
Connector |
9‑pin Sub‑D male, DTE‑pinout |
Pinout |
300 to 115.200 Baud |
Setting (default) |
9600, 8, N, 1 |
Mechanical |
|
Air pressure |
600 to 1100 hPa |
Mounting |
Stand‑alone or in 19 inch rack with additional frame |
Color |
Silver with Charcoal |
Dimensions |
216 x 38 x 125 mm |
Weight |
0.7 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |