Digital Time Switches THEBEN TR 611 top3 RC
Digital Time Switches THEBEN TR 611 top3 RC
- Part Number: 6110330.
- Công tắc thời gian kỹ thuật số với chương trình tuần.
- Tùy chọn đồng bộ thời gian qua kết nối với anten DCF hoặc GNSS ngoài: Cung cấp tùy chọn đồng bộ hóa thời gian chính xác từ anten bên ngoài.
- 1 kênh: Điều khiển một kênh duy nhất.
- Lập trình qua ứng dụng có thể thực hiện: Người dùng có thể lập trình thông qua ứng dụng.
- Truyền tải an toàn qua Bluetooth Low Energy OBELISK top3 (tùy chọn): Đảm bảo truyền tải dữ liệu an toàn qua Bluetooth.
- Bảo mật thao tác tối đa: Các chương trình công tắc thời gian chỉ có thể được chuyển từ ứng dụng vào công tắc khi OBELISK top3 được cắm vào công tắc.
- 100% tương thích với top2: Hoàn toàn tương thích với phiên bản OBELISK top2. Lưu ý: Khi chuyển chương trình chuyển mạch qua OBELISK vào máy tính, phần mềm OBELISK từ V3.8.3.4 trở lên phải được cài đặt.
- 3 chương trình đặc biệt (chương trình hàng năm nhỏ): Hỗ trợ các chương trình đặc biệt cho nhu cầu cụ thể.
- Đầu vào ngoài: Kết nối các thiết bị ngoại vi.
- Kết nối cảm biến: Có thể kết nối với các công tắc lựa chọn ngoài, bộ hẹn giờ chuỗi.
- Kết nối công tắc: Có thể kết nối với các công tắc để bật/tắt liên tục.
- Đầu nối lò xo DuoFix: Dành cho 2 dây dẫn, hỗ trợ cả dây và sợi (có hoặc không có đầu bọc).
- Nút giải phóng kết nối cắm: Dễ dàng kết nối và tháo rời.
- Hướng dẫn sử dụng dạng văn bản trên màn hình: Hướng dẫn người dùng trực quan trên màn hình hiển thị.
- Cài đặt sẵn ngày và giờ: Tiện lợi cho việc sử dụng ngay.
- Có thể vận hành hoàn toàn mà không cần kết nối nguồn điện: Hoạt động ngay cả khi không có nguồn điện.
- 84 vị trí nhớ: Lưu trữ lên đến 84 cài đặt thời gian.
- Giao diện thẻ nhớ OBELISK top2: Hỗ trợ lập trình qua máy tính (PC).
- Chương trình chuyển mạch có thể cắm thêm: Thêm chương trình chuyển mạch tùy ý.
- Sao chép chương trình: Dễ dàng sao chép các chương trình.
- Lưu trữ chương trình: Lưu trữ các chương trình để sử dụng lại sau.
- Dự trữ năng lượng 10 năm: Pin lithium đảm bảo duy trì hoạt động trong 10 năm.
- Chuyển mạch Zero-cross: Tiết kiệm công tắc và tải cao cho đèn (không áp dụng cho thiết bị 24V).
- Thời gian chuyển mạch ON-OFF: Đặt thời gian bật/tắt.
- Chương trình xung: Chương trình hoạt động theo chu kỳ xung.
- Chương trình chu kỳ: Thiết lập chu kỳ hoạt động.
- Chọn trước thời gian chuyển mạch: Chọn trước thời gian chuyển mạch theo yêu cầu.
- Chế độ bật/tắt liên tục: Cài đặt bật hoặc tắt liên tục nếu cần.
- Đồng hồ giờ vận hành tích hợp: Theo dõi thời gian sử dụng thiết bị.
- Tùy chọn đặt lại: Đặt lại các cài đặt khi cần thiết.
- Chức năng dịch vụ để giám sát khoảng thời gian bảo trì: Giúp theo dõi và nhắc nhở về bảo trì thiết bị.
- Chương trình kỳ nghỉ: Đặt lịch cho các ngày nghỉ.
- 2 chương trình ngẫu nhiên: Cung cấp 2 chương trình ngẫu nhiên cho các ứng dụng khác nhau.
- Đèn nền màn hình: Có thể bật/tắt theo nhu cầu.
- Chế độ bật/tắt liên tục: Cho phép bật/tắt liên tục nếu cần.
- Mã PIN bảo mật: Bảo vệ thiết bị bằng mã PIN.
- Chuyển đổi tự động giữa giờ mùa hè/mùa đông: Chế độ tự động thay đổi múi giờ mùa hè và mùa đông (có thể tắt).
- Tùy chọn quy tắc ngày tháng đã có sẵn: Quy tắc ngày tháng đã được cài đặt sẵn cho các khu vực ở Châu Âu, Mỹ và các quốc gia khác.
- Tùy chọn quy tắc ngày tháng hoặc chuyển đổi vào các ngày cố định có thể thay đổi: Có thể tự tạo hoặc thay đổi các quy tắc ngày tháng theo nhu cầu.
Đặc tính kỹ thuật
Model | TR 611 top3 RC |
Điện áp hoạt động | 110 - 230 V AC |
Tần số | 50 - 60 Hz |
Chiều rộng | 2 module |
Loại lắp đặt | Ray DIN |
Loại tiếp điểm | Tiếp điểm thay đổi (Changeover contact) |
Kết quả chuyển mạch | Không phụ thuộc vào pha |
Độ rộng mở | < 3 mm |
Chương trình | Chương trình tuần |
Chức năng chương trình | ON-OFF, Xung, Chu kỳ |
Số kênh | 1 |
Đầu vào ngoài | 1 |
Số vị trí bộ nhớ | 84 |
Dự trữ năng lượng | 10 năm |
Công suất chuyển mạch (ở 250 V AC, cos φ = 1) | 16 A |
Công suất chuyển mạch (ở 250 V AC, cos φ = 0,6) | 10 A |
Tải đèn sợi đốt/halogen | 2600 W |
Đèn tiết kiệm năng lượng | 1100 W |
Đèn LED < 2 W | 50 W |
Đèn LED 2-8 W | 600 W |
Đèn LED > 8 W | 600 W |
Dòng khởi động | Tối đa 800 A / 200 µs |
Công suất chuyển mạch tối thiểu | Khoảng 10 mA |
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất | 1 giây |
Độ chính xác thời gian ở 25°C | ± 0,25 s/ngày (quartz) hoặc DCF77/GPS |
Cơ sở thời gian | Quartz/DCF77/GNSS |
Tiêu thụ điện khi chờ | ~0.75 W |
Loại kết nối | Đầu nối lò xo DuoFix |
Kết nối ăng-ten ngoài | Có thể kết nối |
Màn hình | LCD |
Bàn phím | 4 nút cảm ứng |
Chất liệu vỏ và cách điện | Nhựa chịu nhiệt, tự dập tắt |
Loại bảo vệ | IP 20 |
Lớp bảo vệ | Lớp II theo EN 60 730-1 |
Nhiệt độ môi trường | -25°C đến 55°C |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |