Digital Time Switches THEBEN TR 609 top2 S
Digital Time Switches THEBEN TR 609 top2 S
- Part Number: 6090101.
- Công tắc thời gian kỹ thuật số với chương trình tuần.
- 1 kênh: Điều khiển một kênh duy nhất.
- 84 vị trí nhớ: Lưu trữ đến 84 cài đặt thời gian.
- Đầu vào ngoài: Cho phép kết nối cảm biến (công tắc chọn ngoài, bộ hẹn giờ theo chuỗi).
- Kết nối công tắc: Hỗ trợ chuyển mạch liên tục ON hoặc OFF.
- Chương trình xung: Cho phép điều khiển theo xung.
- Chương trình chu kỳ: Cài đặt chu kỳ lặp lại.
- Đếm ngược bộ hẹn giờ: Đặt bộ đếm ngược thời gian.
- 2 chương trình ngẫu nhiên: Tạo ra các chương trình bật/tắt ngẫu nhiên.
- Đầu nối lò xo DuoFix: Dành cho 2 dây dẫn, hỗ trợ cả dây và sợi (có hoặc không có đầu bọc).
- Đường kính dây: 0.5 - 2.5 mm².
- Nút giải phóng kết nối cắm: Dễ dàng kết nối và tháo rời.
- Hướng dẫn sử dụng dạng văn bản trên màn hình: Hướng dẫn người dùng trực quan trên màn hình hiển thị.
- Cài đặt sẵn ngày và giờ: Tiện lợi cho việc sử dụng ngay.
- Có thể vận hành hoàn toàn mà không cần kết nối nguồn điện: Hoạt động ngay cả khi không có nguồn điện.
- Giao diện thẻ nhớ OBELISK top2: Hỗ trợ lập trình qua máy tính (PC).
- Chương trình chuyển mạch có thể cắm thêm: Thêm chương trình chuyển mạch tùy ý.
- Sao chép chương trình: Dễ dàng sao chép các chương trình.
- Lưu trữ chương trình: Lưu trữ các chương trình để sử dụng lại sau.
- Dự trữ năng lượng 10 năm: Pin lithium đảm bảo duy trì hoạt động trong 10 năm.
- Thời gian chuyển mạch ON-OFF: Đặt thời gian bật/tắt.
- Chọn trước thời gian chuyển mạch: Chọn trước thời gian chuyển mạch theo yêu cầu.
- Chế độ bật/tắt liên tục: Cài đặt bật hoặc tắt liên tục.
- Đồng hồ giờ vận hành tích hợp: Theo dõi thời gian sử dụng thiết bị.
- Tùy chọn đặt lại: Đặt lại các cài đặt khi cần thiết.
- Chức năng dịch vụ để giám sát khoảng thời gian bảo trì: Giúp theo dõi và nhắc nhở về bảo trì thiết bị.
- Chương trình kỳ nghỉ: Đặt lịch cho các ngày nghỉ.
- Chế độ bật/tắt liên tục: Cho phép bật/tắt liên tục nếu cần.
- Mã PIN bảo mật: Bảo vệ thiết bị bằng mã PIN.
- Chuyển đổi tự động giữa giờ mùa hè/mùa đông: Chế độ tự động thay đổi múi giờ mùa hè và mùa đông (có thể tắt).
- Tùy chọn quy tắc ngày tháng đã có sẵn: Quy tắc ngày tháng đã được cài đặt sẵn cho các khu vực ở Châu Âu, Mỹ và các quốc gia khác.
- Tùy chọn quy tắc ngày tháng hoặc chuyển đổi vào các ngày cố định có thể thay đổi: Có thể tự tạo hoặc thay đổi các quy tắc ngày tháng theo nhu cầu.
Đặc tính kỹ thuật
Điện áp hoạt động | 230 - 240 V AC |
Tần số | 50 - 60 Hz |
Chiều rộng | 1 module |
Loại lắp đặt | Lắp DIN rail |
Loại tiếp điểm | Tiếp điểm NO (Normally Open) |
Kết quả chuyển mạch | Không phụ thuộc pha (Phase-independent) |
Chiều rộng mở | < 3 mm (µ) |
Chương trình | Chương trình hàng tuần (Weekly program) |
Chức năng chương trình | ON-OFF, Pulse, Cycle |
Số kênh | 1 |
Đầu vào ngoài | 1 |
Số vị trí bộ nhớ | 84 |
Dự trữ năng lượng | 10 năm |
Khả năng chuyển mạch tại 250 V AC, cos φ = 1 | 16 A |
Khả năng chuyển mạch tại 250 V AC, cos φ = 0,6 | 4:00 AM |
Tải đèn sợi đốt/halogen | 2000 W |
Đèn tiết kiệm năng lượng | 300 W |
Đèn LED < 2 W | 55 W |
Đèn LED 2-8 W | 600 W |
Đèn LED > 8 W | 600 W |
Tải đèn huỳnh quang (không sửa chữa) | 2000 VA |
Tải đèn huỳnh quang (sửa chữa chuỗi) | 2000 VA |
Tải đèn huỳnh quang (sửa chữa song song) | 1300 W 140 µF |
Khả năng chuyển mạch tối thiểu | ~10 mA |
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất | 1 s |
Độ chính xác thời gian tại 25°C | ± 0,25 s/ngày (quartz) |
Cơ sở thời gian | Quartz |
Tiêu thụ chờ | ~0.4 W |
Tổn thất công suất tối đa | 1.2 W |
Loại kết nối | Kết nối đầu cốt DuoFix |
Màn hình hiển thị | LCD |
Phím điều khiển | 4 phím cảm ứng, 1 phím reset |
Vật liệu vỏ và cách điện | Nhựa nhiệt độ cao, tự tắt cháy |
Loại bảo vệ | IP 20 |
Lớp bảo vệ | II theo EN 60 730-1 |
Điện áp | 230 V AC |
Nhiệt độ môi trường | -25°C ... 55°C |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |