Điện thoại IP Atcom A26
Trang Chủ >>
Điện thoại IP >> Điện thoại IP Atcom >> Điện thoại IP Atcom A26
Mã số:05123728
Điện thoại IP Atcom A26
-Điện thoại IP sử dụng 6 tài khoản SIP.
-Hiển thì màn hình LCD độ phân giải 132 x 58 pixel.
-Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE.
-Hỗ trợ 2 phím có thể lập trình.
-Hỗ trợ âm thanh HD.
-Loa ngoài công suất lớn.
-Hỗ trợ cổng mạng Gigabit.
-Hỗ trợ đàm thoại hội nghị 5 bên.
Đặc tính kỹ thuật
Basic functions | 132 x 58 graphic lattice LCD. 6 SIP accounts, Call Forward, Call Transfer, Call Waiting, Hotline, Call Hold, Auto Answer, Caller ID, Redial, Mute, DND, Local 9-Way Conferencing, Speed Dial, Voice Mail, Local Phonebook (up to 1000 entries), Direct IP call without SIP proxy, Black list, Dialed/ Received/ Missed/ Forward call (total 400), Call Center Headsets mode,support EHS headset |
Network features | IPv4 & IPv6, VLAN, LLDP, OpenVPN, IEEE802.1X, STUN Intranet penetration, Rport; SIP connection mode: proxy mode, P2P direct mode, DNS SRV(RFC3263), 3 DTMF modes: In-band, RFC2833, SIP INFO; Built-in HTTP / HTTPS web server, LAN / PC: bridging mode, web capture function, PC port capture package function, Syslog |
IP PBX features | Supports Intercom, Paging, Call pickup, Call park, Anonymous call, Anonymous call rejection, Hold on music, Conference Call, Group pickup, DND&Call forward state synchronization, Call Recording |
Advanced | Features Multicast, LDAP address book, XML remote address book, Action URL |
Audio Features | 10 (built-in+customized) ring tones, 8 levels adjustable volume + mute mode, Narrowband codec: G.711(a/μ), G.729A/B/AB, G.726, iLBC, Wideband codec: G.722, L16, Support VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC, Full-duplex speakerphone with AEC. |
SafetySupport | VLAN, LLDP, IEEE802.1X |
Support TLS | |
Support HTTPS | |
SRTP (RFC3711) | |
Digest authentication using MD5/MD5-sess | |
AES encryption for configuration file | |
Support phone lock, the administrator / user level access control | |
Configuration | PnP configuration: based on the server implementation |
Redirection and Provisioning Service(RPS) | |
Manual configuration:Web, Keypad | |
Batch deployment: HTTP/FTP/TFTP/RPS/DHCP Option 66 | |
Certifications | CE: EN60950,EN50332,EN300328 V1.9.1 FCC: Part15,Part15.247 |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 12 tháng.
Giá: 1.176.000 VND
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.780.201