Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Vân: 0914 801 001

Hỗ trợ bảo hành kỹ thuật

(028) 73 00 20 49

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Điện thoại hội nghị IP Poly TRIO C60 No DECT (8N1L7AA)

Trang Chủ >> Điện thoại hội nghị >> Điện thoại hội nghị POLYCOM >> Điện thoại hội nghị IP Poly TRIO C60 No DECT (8N1L7AA)
Mã số:30040738
Điện thoại hội nghị IP Poly TRIO C60 No DECT (8N1L7AA)

Điện thoại hội nghị IP Poly TRIO C60 No DECT (8N1L7AA)

- Điện thoại hội nghị IP Poly Trio C60 hỗ trợ PoE, không có DECT.

- Kết nối linh hoạt: Kết nối đến nhiều dịch vụ SIP và UC-cloud cùng lúc.

- Âm thanh rõ ràng: Âm thanh full-duplex cùng với tính năng khử tiếng vang và tiếng dội lại cho các cuộc trò chuyện tự nhiên.

- Tương thích với Poly Studio X50, Poly Studio X30, G7500.

Thông số kỹ thuật

Color Black
Power LAN IN: Built-in auto-sensing IEEE 802.3at, PoE Device (Class 4); LAN OUT: Built-in auto-sensing IEEE 802.3af power sourcing equipment
Ports 1 USB 2.0 Type-A (for USB battery charging); 1 USB 2.0 Micro-B (for USB audio device); 2 RJ-45 (10/100/1000BASE-TX Mbps)
Security management 802.1X Authentication and EAPOL Media encryption via SRTP; Digest authentication; Encrypted configuration files; HTTPS secure provisioning; Password login; Support for signed software executables; Support for URL syntax with password; Transport Layer Security (TLS); Wi-Fi encryption: WEP, WPA-Personal, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise with 802.1X (EAP-TLS, PEAP-MSCHAPv2); FIPS 140-2 compliant cryptographic module
Operating temperature range 0 to 40°C
Operating humidity range 5 to 95%
Storage temperature range -20 to 70 °C
Certifications and compliances AS/NZS 60950-1; AS/NZS 62368-1-17; Australia -AS/NZ4268; Australia A&C Tick; CAN/CSA C22.2 No. 60950-1-03; CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14; CE Mark; CISPR22 Class B; EN 301 489-1, EN 301 489-3, EN 301 489-17; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 62368-1; ETSI EN 300 328 v1.9.1; ETSI EN 300 330; ETSI EN 301 893 v1.7.1; FCC Part 15 (CFR 47) Class B; FCC Part 15.225; FCC Part 15.247; FCC Part 15.407; ICES-003 Class B; IEC 60950-1; IEC 62368-1; Japan Item (19); Japan Item (19)-3; Japan Item (19)-3-2; Japan MIC/VCCI Class B; NZ Telepermit; ROHS compliant; RSS 247 Issue 1; UL 60950-1; UL 62368-1
Minimum dimensions (W x D x H) 38.3 x 7.5 x 33.2 cm
Package dimensions (W x D x H) 190 x 210 x 55 mm
Pallet dimensions (W x D x H) 101.6 x 121.9 x 149 cm
Cartons per layer 4
Weight 950 g
Package weight 300 g
Pallet weight 357 kg
What's in the box Console; Network (LAN) cable-CAT-5E; USB Type-A cable; Cable wrap; Tactile overlay for improved accessibility; Setup sheet
Manufacturer Warranty Poly standard one-year limited warranty

- Bảo hành: 12 tháng.

 

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com