Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Điện thoại hội nghị IP Poly Trio 8300 (849A0AA)

Trang Chủ >> Điện thoại hội nghị >> Điện thoại hội nghị POLYCOM >> Điện thoại hội nghị IP Poly Trio 8300 (849A0AA)
Mã số:30046057
Điện thoại hội nghị IP Poly Trio 8300 (849A0AA)

Điện thoại hội nghị IP Poly Trio 8300 (849A0AA)

- Điện thoại hội nghị IP Poly Trio 8300 hỗ trợ PoE.

- Chất lượng âm thanh cao với phạm vi thu âm lên đến 3.7 mét cho cuộc họp hiệu quả.

- Công nghệ chặn tiếng ồn Poly NoiseBlock giúp tập trung vào cuộc họp.

- Cuộc gọi Wifi: Hỗ trợ cuộc gọi âm thanh wifi trên băng tần 2.4Ghz và 5GHz.

Thông số kỹ thuật

Color Black
Power Built-in auto sensing IEEE 802.3af Power over Ethernet (Class 0)
Ports 1 RJ-45 (10/100/1000 Mbps)
Security management 802.1X Authentication and EAPOL Media encryption via SRTP; Digest authentication; Encrypted configuration files; HTTPS secure provisioning; Password login; Support for signed software executables; Support for URL syntax with password; Transport Layer Security (TLS); Wi-Fi encryption: WEP, WPA-Personal, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise with 802.1X (EAP-TLS, PEAP-MSCHAPv2); FIPS 140-2 compliant cryptographic module
Operating temperature range 0 to 40°C
Operating humidity range 5 to 95%
Storage temperature range -20 to 70 °C
Certifications and compliances Argentina CNC; AS/NZ4268; AS/NZS 4268; AS/NZS 60950-1; AS/NZS 62368.1; Australia RCM; Australia/NZ RCM; Brazil ANATEL; CE Mark; CISPR22 Class B; CSA C22.2 No. 60950-1-07; CSA C22.2 No. 62368-1-14; EEA; EN 60950-1 & EN 62368-1; EN55024; EN61000-3-2, EN61000-3-3; EN55032 Class B; ETSI EN 300 328 v1.9.1; ETSI EN 301 489-1; ETSI EN 301 489-17; ETSI EN 301 489-3; FCC Part 15 (CFR 47) Class B; FCC Part 15C; FCC Part 15E; IEC 60950-1 & IEC 62368-1; ICES-003 Class B; Israel MOC; Japan MIC/VCCI; Malaysia SIRIM; NZ Telepermit; ROHS compliant; Saudi Arabia CITC; Singapore IMDA; So. Africa ICASA; So. Korea KC; Taiwan NCC/BSMI; UAE TRA; UL 60950-1 and UL 62368-1
Minimum dimensions (W x D x H) 33.9 x 29.4 x 6 cm
Pallet dimensions (W x D x H) 101.6 x 121.9 x 149 cm
Cartons per layer 4
Weight 735g
Package weight 300 g
Pallet weight 357 kg
What's in the box Console; Network (LAN) cable-CAT-5E; Setup sheet
Manufacturer Warranty Poly standard one-year limited warranty

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com