Đầu in mã vạch Datamax I-4208
Đầu in mã vạch Datamax I-4208
-
Là dòng máy in với
bộ nhớ tiêu chuẩn và cấu hình có sẵn.
-
Là sự lựa chọn
tuyệt vời cho hoạt động in ấn đa quốc gia.
-
Đầu in của máy có
nhiều độ phân giải khác nhau.
-
Công nghệ in: In
truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp.
-
Tốc độ in: 2 inch
– 8 inch mỗi giây (51mm - 203mm).
-
Độ phân giải: 203
dpi.
-
Các định dạng ảnh:
.PCX, .BMP, .IMG.
-
Độ dài giấy in:
2475 mm.
-
Bộ xử lý: 32 bit.
-
Bộ nhớ: 8MB SDRAM,
1MB Flash.
-
Kích thước:
322.6 x 320.6 x 472.5 mm
-
Trọng lượng: 20.5
kg
Đặc tính kỹ thuật
Công nghệ in |
Direct
Thermal, Optional Thermal Transfer |
Độ phân giải |
203dpi (8
dots/mm) |
Tốc độ in |
2 inch - 8
inch per second (51mm - 203mm) |
Chiều dài
nhãn in |
0.25 inch to
99 inch (6mm to 2475mm) 0.75 inch (19mm) |
Chiều rộng
nhãn in tối đa - khổ in |
4.094 inch
(104mm) |
Kiểu Ruy-băng
(Ribbon) |
Industry
standard ribbon widths; 1 inch (25mm) ribbon core, 1968’ (600m) in
length |
Hỗ trợ in ảnh |
.PCX, .BMP
and .IMG files |
Hỗ trợ in các
loại mã vạch thông dụng trên thế giới |
Code 39,
Interleaved 2 of 5, Code 128 (subsets A, B and C), Codabar, LOGMARS,
UPC-A, UPC-E, UPC 2 & 5 digit addendums, EAN-8, EAN-13, EAN 2 & 5 digit
addendums, UPC random weight, Code 93,MSI Plessey, Universal Shipping
Container Symbology, UCC/EAN Code 128, QR Code, Postnet, Code 128 MOD
43, PDF 417, Micro PDF, UPS MaxiCode (mode 2 & 3), Datamatrix, Telepen,
Aztec Code |
Kiểu kết nối |
IEEE 1284 ,
RS232 at 300 to 38,400 BPS, optional Ethernet |
Bộ nhớ |
1MB
Downloadable Flash Program Memory |
8MB DRAM
memory |
|
Nguồn điện
tiêu thụ |
Auto-sensing
90-264VAC @ 47-63Hz; specify appropriate power cord when ordering |
Kích thước
máy in |
322.6 x 320.6
x 472.5 mm |
Trọng lượng |
20.5 kg |
-
Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |