Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh Turbo 3.0 HIKVISION HIK-7208SU-F1/N
Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh Turbo 3.0 HIKVISION HIK-7208SU-F1/N
- Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh.
- Hỗ trợ camera HD-TVI 5MP, analog + thêm 2 camera IP.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Lưu ý phải cắm camera cùng loại thành từng cặp.
- Hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.264+ tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ.
- 8 kênh ngõ vào Analog Video, 4 kênh ngõ vào Audio.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng 6TB.
- Cổng kết nối: RS485.
- Độ phân giải ghi hình: 5MP (12fps), 3MP: 15fps, 1920 x 1080P: (25(P)/30(N) fps/ch).
- 8 kênh báo động ngõ vào, 4 kênh báo động ngõ ra.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI và VGA với Độ phân lên tới: 1920 x 1080, có hỗ trợ ngõ ra hình ảnh CVBS.
- Cổng kết nối mạng Gigabit.
- Chuẩn kết nối: ONVIF.
- Tối đa 128 người truy cập cùng lúc.
- Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
- Hỗ trợ lưu trữ đám mây của Dropbox/Google Drive/Microsoft OneDrive.
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 8 kênh.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Khung tiêu chuẩn 1U.
- Kích thước: 315 x 242 x 45mm.
- Trọng lượng: £ 1.5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input |
|
Audio Input |
8-ch |
Video Compression |
H.264, H.264+ |
Analog video input |
BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
HDTVI input |
1080p/ 25Hz, 1080p/ 30Hz, 720p/ 25Hz, 720p/ 30Hz, 720P/ 50Hz, 720p/ 60Hz, 3 MP |
IP Video Input |
2-ch Up to 4MP resolution |
Audio Compression |
G.711u |
Audio Input Interface |
4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
CVBS output |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) resolution: PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480 |
Video/Audio Output |
|
HDMI/VGA Output |
VGA: 1-ch, 1920 x 1080/60Hz, 1280 x 1024/60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60Hz HDMI: 1-ch, 4K (3840 x 2160)/30Hz, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080/60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60Hz |
Encoding resolution |
3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate |
Main stream: 3 MP@15fps; 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12fps; CIF/QVGA/QCIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate |
32 Kbps ~ 10 Mbps |
Stream Type |
Video/ Video&Audio |
Synchronous Playback |
8-ch |
Network management |
|
Remote connections |
128 |
Network protocols |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver |
|
Interface Type |
1 SATA Interface |
Capacity |
Up to 6 TB capacity for each disk |
Two-way audio input |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the audio input) |
External Interface |
|
Network Interface |
1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface |
Front panel: 1 x USB 2.0 Rear panel: 1 x USB 3.0 |
Serial Interface |
1; standard RS-485 serial interface, half-duplex |
Alarm Input |
8 |
Alarm Output |
4 |
General |
|
Power Supply |
12VDC |
Consumption |
≤ 20W (without hard disks) |
Chassis |
Standalone 1U chassis |
Working Temperature |
-10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity |
10% ~ 90% |
Dimensions |
315 x 242 x 45mm |
Weight |
≤ 2kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |