Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh TURBO HD 3.0 HIKVISION HIK-7304SQ-F4/N
Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh TURBO HD 3.0 HIKVISION HIK-7304SQ-F4/N
- Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh.
- Chuẩn nén hình ảnh H.264 và 2 luồng dữ liệu.
- Hỗ trợ 3 loại camera HD-TVI/analog/IP
- Hỗ trợ cả camera HD-TVI và analog với adapter.
- Độ phân giải thời gian thực full kênh @1080P.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI và VGA độ phân giải 1920 x 1080P.
- Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng eSATA.
- Hỗ trợ 3 cổng USB 2.0
- Truyền trên cáp đồng trục khoảng cách xa.
- Cổng kết nối: RS485, RS232.
- 16 kênh báo động ngõ vào, 4 kênh báo động ngõ ra.
- Hỗ trợ phát lại 4 kênh.
- Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.
- Kích thước khung: 1.5U.
- Nguồn điện: 100 ~ 240VAC.
- Công suất tiêu thụ: £ 30W.
- Kích thước: 445 x 390 x 70mm.
- Trọng lượng: £ 5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input |
|
Audio Input |
4-ch |
Video Compression |
H.264 |
Analog and HD-TVI video input |
4-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
Supported camera types |
720P/25, 720P/30, 720P/50, 720P/60, 1080P/25, 1080P/30, CVBS |
IP Video Input |
2-ch (up to 32-ch) Up to 2MP resolution |
Video Input Interface |
BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression |
G.711u |
Audio Input Interface |
RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Two-way Audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Video/Audio Output |
|
CVBS Output |
1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480 |
HDMI/VGA Output |
1920 x 1080 / 60 Hz,1280 x 1024 / 60 Hz, 1280 x 720 / 60 Hz, 1024 x 768 / 60 Hz |
Recording resolution |
Main stream: 1080P (non-real-time) / 720P / WD1/ VGA / 4CIF / CIF;Sub-stream: WD1(non-real-time) / 4CIF(non-real-time) / CIF / QCIF / QVGA |
Frame Rate |
Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate Sub-stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Video Bit Rate |
32 Kbps ~ 10 Mbps |
Stream Type |
Video/ Video&Audio |
Audio Output |
2-ch RCA (Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate |
64kbps |
Dual Stream |
Support |
Playback Resolution |
1080P/ 720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF |
Synchronous Playback |
4-ch |
Network management |
|
Remote connections |
128 |
Network protocols |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver |
|
Interface Type |
4 SATA interfaces for 4 HDDs; 1 eSATA interface |
Capacity |
Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface |
|
Network Interface |
1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface |
3 USB 2.0 Interfaces |
Serial Interface |
1RS-485 interface, 1 RS-232 interface, 1 RS-485 keyboard interface |
Alarm Input |
16 |
Alarm Output |
4 |
General |
|
Power Supply |
100 ~ 240VAC, 47 ~ 63HZ |
Consumption |
≤ 30W (without hard disks) |
Chassis |
19-inch rack-mounted 1.5U chassis |
Working Temperature |
-10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity |
10% ~ 90% |
Dimensions |
445 x 390 x 70 mm |
Weight |
≤ 5kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |