Đầu ghi hình 8 kênh SAMSUNG SRD-880DP
Đầu ghi hình HD-SDI 8 kênh
SAMSUNG SRD-880DP
-
Đầu ghi hình kỹ
thuật số 8 kênh HD-SDI Full HD.
-
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264 cho phép truyền hình ảnh qua mạng nhanh hơn, chiếm ít dung lượng ổ cứng
hơn.
-
Hỗ trợ 04 ổ cứng SATA gắn trong.
-
Ngõ ra Video VGA/ HDMI.
-
16 ngõ vào âm thanh Audio, 01
ngõ ra âm thanh Audio
-
08 ngõ vào cảnh báo (NO/NC), 04 ngõ ra Rơ le (NO/NC).
-
Tích hợp cổng 2 USB để tiện lợi cho việc sao lưu hình ảnh
video.
-
Cổng giao tiếp RS-485 dùng cho điều khiển PTZ,
bàn phím điều khiển.
-
Giao thức điều khiển PTZ: Samsung-T/E, Pelco-D/P / Panasonic / Phillips / AD /
DIAMOND / ERNA / KALATEL / VCL TP/ VICON / ELMO / GE.
-
Hiển thị hình ảnh: 1
/ 4 / 7 / 9 / 13 / Sequence / PIP
-
Chế độ ghi hình: Manual, Schedule, Event…
-
Chế độ tìm kiếm: Date/Time, Event, Back up,
POS, Motion.
-
Chế độ xem lại: Fast forward/ Backward, Slow
forward/ Backward, Step forward / backward.
-
Hỗ trợ giao thức mạng: TCP/IP, DHCP, PPPoE, SMTP, NTP, HTTP, DDNS, RTP, RTSP, SNMP.
-
Mật khẩu người dùng: 01 Admin, 10 Group, mỗi
Group 10 User.
-
Số người truy cập từ xa đồng thời: 20.
-
Giao diện đồ họa GUI thân thiện với người dùng.
-
Hỗ trợ chuột, remote điều khiển.
-
Hỗ trợ chức năng: Hệ thống quản lý tập trung
CMS, giám sát qua điện thoại di động Smartphone iPhone, iPad, Android…
-
Phần mềm theo dõi: NET-i Viewer, SSM, SmartViewer, Webviewer.
-
Nguồn điện:
100 ~ 240VAC ±10%.
-
Công suất tiêu thụ tối đa: 60W (với 01 ổ cứng).
-
Kích thước:
440.0 x 88.0 x 389.1mm.
-
Trọng lượng: 6.39kg.
Đặc
tính kỹ thuật
Display |
|
Video
Input |
8 HD-SDI
SMPTE292M,16 Composite video 0.5-1 Vp-p, 75 ohm automatic termination |
Video
Resolution |
NTSC: 1920 x 1080,
1280 x 720 |
PAL: 1920 x 1080,
1280 x 720 |
|
Frame
Rate |
NTSC:
240 fps |
PAL: 200
fps |
|
Live
Resolution |
NTSC: 1920 x 1080,
1280 x 720, 960 x 480, 704 x 480 |
PAL: 1920 x 1080,
1280 x 720, 960 x 576, 704 x 576 |
|
Multi-Screen Display |
1 / 4 / 7 / 9 / 13 /
Sequence / PIP |
Performance |
|
Operating System |
Embedded
Linux |
Compression |
H.264 |
Recording Rate |
NTSC : Up to
240fps@1920 x 1080 / PAL : Up to 200fps@1920 x 1080 NTSC : Up to
240fps@1280 x 720 / PAL : Up to 200fps@1280 x 720 |
Recording Mode |
NTSC : Manual,
Schedule (Continuous / Event), Event (Pre / Post), Time lapse (1~30 fps)
PAL : Manual, Schedule (Continuous / Event), Event (Pre / Post), Time
lapse (1 ~ 25fps) |
Event |
Video loss, Motion
(Level 1 ~ 10), Alarm, Tampering (Level 1 ~ 3) |
Overwrite Modes |
Continuous |
Pre-Alarm |
Up to 30 sec (5, 10,
20, 30sec) |
Post-Alarm |
Up to 6 hour (5,10,
20, 30sec, 1, 3, 5, 10, 20min, 1, 2, 3, 4, 5, 6hour) |
Search
Modes |
Date/Time, Event,
Back up, Motion |
Playback Function |
Fast forward /
backward (2x, 4x, 8x, 16x, 32x, 64x) Slow forward /
backward (1/2x, 1/4x, 1/8x) Step forward /
backward (2x, 4x, 8x, 16x, 32x,
64x) |
Transmission Speed |
1M ~ 2M (NTSC :
240fps, PAL : 200fps) |
Bandwidth |
Up to 64Mbps |
Bandwidth Control |
Selectable |
Stream
Type |
H.264 (4CIF / 2CIF /
CIF selectable) |
Max. Remote Users |
Search 3 / Live
unicast 10 / Live multicast 20 |
Protocol Support |
Network:
TCP/IP, DHCP, PPPoE, SMTP, NTP,
HTTP, DDNS, RTP, RTSP, SNMP |
Smartphone: RTP, RTSP, HTTP, CG |
|
Monitoring |
SmartViewer,
Webviewer, SSM (CMS) |
Platform |
Android
and iOS |
Internal HDD |
Up to 4
SATA HDDs |
USB
(Back up) |
2 USB ports |
Backup
File Format |
BU (DVR
player), EXE (including player), AVI |
Password Protection |
1 Admin,
10 Group, and 10 users per 1 Group |
Data
Authentication |
Watermark |
Interface |
|
VGA |
1280 x
720, 1280 x 1024, 1920 x 1080 |
HDMI |
1280 x
720, 1280 x 1024, 1920 x 1080 |
Spot
Composite |
Digital spot (2CH) |
Input
& Output Audio |
8CH line in
(Built-in 4CH, option : audio extension cable) / 1CH line out |
Audio
Compression Format |
G.711 |
Audio
Sampling Frequency |
8 kHz |
Alarm |
Terminal 8 inputs
(NO/NC) / Terminal 4 relay outputs (NO/NC) |
Rating:
30 VDC / 2 A, 250 VA/ 0.25 A |
|
Notification |
Notification via
e-mail |
Ethernet |
1 RJ-45 10/100/1000
Base-T |
Serial
Interface |
RS-232/RS-485 (Full
duplex) for PTZ, Samsung system keyboard |
USB |
USB 2.0, 2 ports |
eSATA |
2 External SATA
ports |
Application Support |
Mouse, Remote
controller |
Protocol Support |
Samsung-T/E, Pelco-D/P,
Panasonic, Phillips, AD, DIAMOND, ERNA, KALATEL, VCL TP, VICON, ELMO, GE
PTZ control via coaxial cable [Samsung CCVC, Pelco-C (Coaxitron)] |
General |
|
Electrical |
Input
Voltage / Current: 100 ~ 240VAC
±10%, 50/60Hz, Autoranging |
Power
Consumption: Max. 60W (With 1x
HDD) |
|
Dimensions (W x H x D) |
440.0 x 88.0 x
389.1mm |
Weight |
6.39 kg |
-
Sản xuất tại Hàn Quốc.
-
Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |