Đầu ghi hình camera IP 8 kênh Hanwha Techwin WISENET SRN-873S/KAP
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh Hanwha Techwin WISENET SRN-873S/KAP
- Đầu ghi hình camera IP 8 kênh.
- 8 kênh ngõ vào Video.
- 8 kênh ngõ vào Audio.
- Ghi hình camera qua mạng lên đến 32Mbps.
- Độ phân giải hình ảnh: CIF ~ 8M.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Chế độ ghi hình: Normal, Scheduled, Event (Pre / Post).
- Chế độ tìm kiếm: Date, Time (Calendar) / Event log list.
- Chuẩn nén Audio: G.711, G.726.
- Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
- Hỗ trợ 2 cổng USB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng bên trong (tối đa 8TB).
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTSP, NTP, HTTP, DHCP (Server, Client), PPPoE, SMTP, ICMP, IGMP, ARP, DNS, DDNS, uPnP, HTTPS, SNMP, ONVIF (Profile-S).
- Băng thông truyền dẫn: Tối đa 128 Mbps.
- Hỗ trợ địa chỉ IP: IPv4, IPv6.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Window XP SP2 hoặc cao hơn, Vista, 7, 8, Mac OS: OSX 10.7 hoặc cao hơn.
- Hỗ trợ trình duyệt web: Internet Explorer, Firefox, Chrome, Safari, OSX 10.6.
- Nguồn điện: 100 ~ 240V AC, 50/60Hz / 3 ~ 1.5A.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 166W (2 HDD, PoE on), 44W (2 HDD, PoE off).
- Kích thước: 370.0 x 44.0 x 320.0mm.
- Trọng lượng: 3.4Kg.
Đặc tính kỹ thuật
Ngõ vào camera |
Ngõ vào |
8 kênh |
Độ phân giải |
CIF ~ 8M |
|
Giao thức |
Samsung, ONVIF |
|
Live |
Nhiều màn hình hiển thị |
[Local monitor] 1 / 4 / 6 / 8 / Auto sequence, [Web] 1 / 4 / 8 / Auto sequence |
Hệ thống hoạt động |
Embedded |
Linux |
Ghi hình |
Chuẩn nén |
H.264, MJPEG |
Băng thông ghi hình |
64Mbps (2M 8 camera real-time recording) |
|
Độ phân giải |
CIF ~ 8M |
|
Chế độ ghi hình |
Normal, Scheduled, Event (Pre / Post) |
|
Kích hoạt sự kiện |
Selectable (Stop / Continuous) |
|
Hoạt động sự kiện |
Alarm input (4), Video loss, Camera event (Alarm in, MD, Video analytics) |
|
Tìm kiếm và xem lại (Playback) |
Băng thông Playback |
32Mbps |
Chế độ tìm kiếm |
Date & Time (Calendar) / Event log list / Text Search (POS) |
|
Đồng bộ Playback |
[Local monitor] Up to 8CH, [Web, CMS] Up to 8CH |
|
Độ phân giải |
CIF ~ 8M |
|
Điều khiển Playback |
Fast/Slow Forward/Backward, Move one step up/down |
|
Lưu trữ |
Ổ cứng bên trong |
2 SATA |
Bên ngoài (e-SATA) |
1 e-SATA |
|
Max.Capacity |
Internal 8TB |
|
Network |
Hỗ trợ giao thức |
TCP/IP, DHCP, PPPoE, SMTP, NTP, HTTP, DDNS, RTP, RTSP |
DDNS |
Samsung iPOLiS DDNS |
|
Băng thông truyền dẫn |
Max. 128Mbps |
|
Số người điều khiển từ xa |
Search 3 / Live unicast 10 / Live multicast 20 |
|
IP |
IPv4 / IPv6 |
|
Kết nối |
Bảo mật |
IP address filtering, User access log, 802.1x authentication, Encryption |
OS |
Supported OS : Window XP (Service pack 2 or above), Vista, 7, 8, Mac OS X (10.6 or above) |
|
Trình duyệt Web |
Microsoft Internet Explorer (Updated Ver. 8 ~10, IE 9 or above recommended) Mozilla Firefox (Ver. 19.x or above), Google Chrome (Ver. 26.x or above), Apple Safari (Ver. 6.0.3 or above) |
|
HDMI / VGA |
1ea / 1ea |
|
Audio |
Out 1ea (RCA, Line) |
|
|
Ethernet |
RJ-45 8ea (PoE/PoE+, 100Mbps), RJ-45 1ea (WAN, 1Gbps) |
|
Alarm |
In 4ea (Terminal block) / Out 3ea (Terminal block) |
Audio |
Ngõ vào/ ngõ ra |
4 / 3 (NO 2ea, NO/NC 1ea) |
Chuẩn nén |
G.711, G.723.1, G.726 |
|
Hỗ trợ Audio |
2-way |
|
Nguồn điện |
100 ~ 240V AC, 50/60Hz / 3 ~ 1.5A |
|
Công suất tiêu thụ |
Max. 166W (2 HDD, PoE on), 44W (2 HDD, PoE off) |
|
Nhiệt độ hoạt động |
+0°C ~ +40°C (+32°F ~ +104°F) |
|
Kích thước |
370.0 x 44.0 x 320.0mm |
|
Trọng lượng |
3.4kg |
- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.
- Sản xuất tại Korea.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |