Đầu ghi hình camera IP 4 kênh DAHUA NVR2104HS-I2
Đầu ghi hình camera IP 4 kênh DAHUA NVR2104HS-I2
- Đầu ghi hình 4 kênh camera IP.
- Hỗ trợ tối đa 1 kênh bảo vệ vành đai (analog) hoặc 1 kênh nhận diện khuôn mặt (analog) hoặc 4 kênh SMD Plus (analog).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu.
- Hỗ trợ hiển thị: AI tắt:1 kênh 12MP@30 fps; 1 kênh 8MP@30 fps; 2 kênh 5MP@30 fps; 3 kênh 4MP@30 fps; 6 kênh 1080p@30 fps.
- AI bật: 1 kênh 8MP@30 fps; 1 kênh 5MP@30 fps; 2 kênh 4MP@30 fps; 4 kênh 1080p@30 fps.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI xuất hình tối đa 4K.
- Băng thông đầu vào max 80Mbps.
- Hỗ trợ lên đến camera 12MP.
- Chế độ xem lại đồng thời: 1/4 camera.
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng 10TB.
- Hỗ trợ 2 USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100Mbps), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.
- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
- Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- Chất liệu: kim loại.
- Nguồn điện: DC12V/1.5A
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade embedded processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operation Interface | Web; local GUI |
AI | |
AI by Camera | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus |
AI by Device | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance AI by Device(Number of Channels) | 1 |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 4 |
Face Detection | |
Face Attributes | 6 attibutes: Gender; age group (6); glasses; expressions (8); mouth mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Device (1080P) (Number of Channels) | 1 (up to 12 face images/second) |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 4 |
Face Recognition | |
Face Database Capacity | Up to 10 face databases with 5,000 images |
Face Recognition Performance of AI by Device (1080P) (Number of Channels) | 1 (up to 4 face images/second) |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 4 |
SMD Plus | |
SMD Plus by Device | 4 |
SMD Plus by Camera | 4-channel SMD Plus (AI by camera): Detects tripwire and intrustion of human or vehicle; filters false alarms caused by leaves, raindrops and change of brightness away |
Video | |
Access Channel | 4 channels |
Network Bandwidth | 80 Mbps for access, 80 Mbps for storage and 60 Mbps for forwarding. |
Resolution | 12MP; 8MP; 5MP; 4MP; 3MP; 2MP; 720p; D1 |
Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12MP@30 fps; 1-channel 8MP@30 fps; 2-channel 5MP@30 fps; 3-channel 4MP@30 fps; 6-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 8MP@30 fps; 1-channel 5MP@30 fps; 2-channel 4MP@30 fps; 4-channel 1080p@30 fps |
Video Output | 1 × VGA, 1 × HDMI (simultaneous) |
Multi-screen Display | 1, 4 views |
Third Party Camera Access | Onvif; RTSP |
Compression | |
Video | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG |
Audio | PCM; G711A; G711U; G726 |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; DDNS; Alarm Server; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.); P2P;Auto Registration |
Mobile Phone Access | Android; iOS |
Interoperability | ONVIF (profile T; profile S; profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE9 or later; Firefox |
Record Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 4 channels |
Record Mode | Manual record; alarm recordings; motion detection recordings; scheduled recordings |
Storage | Local HDD and network |
Backup | USB device |
Playback Function | 1. Play; pause; stop; fast forward; fast backward; rewind; play by frame 2. Full screen; backup (vide clip/file); partially zom in; audio on/off |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; privacy masking; video loss; PIR alarm; IPC alarm |
Anomaly Alarm | Camera offline; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login lock; cyber security exception |
Intelligent Alarm | Face detection; face recognition; perimeter protection (intrusion and tripwire); IVS; SMD Plus |
Alarm Linkage | Recording; snapshot; buzzer; log; preset; email; tour |
External Port | |
HDD | 1 SATA port, up to 10 TB. The maximum HDD capacity varies with environment temperature |
USB | 1 × front USB2.0; 1 × back USB2.0 |
HDMI | 1 (max. resolution: 4K) |
VGA | 1 |
Network | 1 × RJ-45 (10 or 100 Mbps) |
RCA Input | 1 |
RCA Output | 1 |
General Parameter | |
Power Supply | 12 V DC, 1.5 A |
Power Consumption | Total output of NVR is ≤ 10 W (without HDD) |
Net Weight | 0.81 kg (1.79 lb) |
Product Dimensions | 260 mm × 232.7 mm × 47.6 mm (10.24' × 9.16' × 1.87') (W × L × H) |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature | 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% |
Storage Humidity | 30%–85% |
Operating Altitude | 3,000 m (9,842.52 ft) |
Installation | Desktop |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |