Đầu ghi hình 16 kênh 5 in 1 KBVISION KX-EAi4K8116H1
Đầu ghi hình 16 kênh 5 in 1 KBVISION KX-EAi4K8116H1
- Đầu ghi hình XVR AI nhận diện khuôn mặt.
- Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP.
- Hỗ trợ camera HDCVI 4K(1fps–7fps); 6MP(1fps–10fps); 5MP(1fps–12fps); 4MP/3MP(1fps–15fps); 4M-N/1080P/720P/960H/D1/CIF/QCIF (1fps–25/30fps)
- Chuẩn nén hình ảnh: AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Hỗ trợ camera IP tối đa 32 kênh, lên đến 8MP (băng thông tối đa 128Mbps).
- Hỗ trợ chức năng bảo vệ chu vi và SMD Plus.
- Chế độ xem lại: 1/4/9/16 kênh cùng lúc.
- Hỗ trợ 2 kênh Face recognition (chỉ hỗ trợ camera analog), tốc độ xử lý lên đến 12 khuôn mặt/ giây.
- Cảnh báo người lạ: phát hiện người lạ mặt (không có trong cơ sở dữ liệu của thiết bị).
- Hỗ trợ tìm kiếm và phân loại theo mục tiêu (Người, Phương tiện).
- Hỗ trợ cổng Audio AAC (chỉ cho kênh số 1).
- Hỗ trợ Alarm 8 in/ 3 out.
- Hỗ trợ 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45 Port (1000 MB).
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng 10TB.
- Hỗ trợ 128 người sử dụng truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học, trường mầm non...
- Hỗ trợ kết nối với camera của các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,...
Đặc tính kỹ thuật
Model | KX-EAi4K8116H1 |
System | |
Main Processor | Embedded Processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Face Recognition | |
Performance | 1. UP to 12 face pictures/sec processing (modeling and comparing). 2. Up to 2 channels video stream (analog channel) human face recognition. 3. Up to 10 face databases with 10,000 face images in total. 4. Up to 300,000 face detection events in total. 5. Up to 300,000 face Recognition events in total. |
Stranger Mode | Detect strangers' faces (not in device's face database). Similarity threshold can be set manually |
AI Search | Up to 8 target face images search at same time, similarity threshold can be set for each target face image |
Database Management | Up to 10 face databases with 10,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, cerificate No., countries & regions and state can be added to each face picture. |
Database Application | Each database can be applied to video channels independently |
Trigger Events | Buzzer, Voice Prompts, Email, Snapshot, Recording, Alarm Out, PTZ Activation, etc |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 16 channels, BNC |
HDCVI Camera Input | 4K, 6MP, 5MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
AHD Camera Input | 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
TVI Camera Input | 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
CVBS Camera Input | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 16+16 channels, each channel up to 8MP |
Audio In/Out | 16/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Recording | |
Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 4K, 6MP, 5MP, 4K-N, 4MP, 3MP, 4M-N, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF, QCIF |
Record Mode | Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval | 1~60 min (default: 60 min), Pre-record: 1s~30s, Postrecord: 10s~300s |
Audio Compression | AAC (only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled (16CH): 1/4/8/9/16 When IP extension mode enabled (16CH): 1/4/8/9/16/25 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Alarm input | 16 |
Relay Output | 3 |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (1000 MB) |
Protocols | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, SNMP, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, P2P, IP Search (Supports IP camera, DVR, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Playback and Backup | |
Playback | 1/4/9/16 |
Search Mode | Time/Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA Port, up to 10TB capacity |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB Ports (1 USB 2.0, 1 USB 3.0) |
RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
General | |
Power Supply | 8CH: 12VDC/2A |
16CH: 12VDC/3A | |
Power Consumption | 8CH: |
16CH: | |
Operating Conditions | -10°C ~ 55°C, 0~90%RH |
Dimensions | Mini 1U, 325 × 255 × 55 mm |
Weight | 1.45kg |
- Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |