Trang Chủ >> Cáp mạng và phụ kiện >>> Cáp-phụ kiện VIVANCO
- Mã số: 11070036Part number: VCA171. Work with RJ45 jackGiá: Vui lòng gọiMã số: 110700341 port faceplate, Shuttered (with label management 86 x 86 mm)Giá: 30.000 VNDMã số: 110701561 port faceplate, Shuttered (with label management 86 x 86 mm). Part number:...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070163TV Faceplate, 1 port, 86*86 mm. Part number: VCA13. Support connection of...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070037Part number: VCA172 Work with RJ45 jackGiá: Vui lòng gọiMã số: 110700352-port faceplate, Shuttered (with label management 86 x 86 mm)Giá: Vui lòng gọiMã số: 110701572 port faceplate, Shuttered (with label management 86 x 86 mm). Part number:...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070164TV Faceplate, 2 port, 86*86 mm. Part number: VCA23. Support connection of...Giá: Vui lòng gọiMã số: 110798384 port faceplate, Shuttered (with label management 86 x 86 mm)Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070038Part number: VCA174 Work with RJ45 jackGiá: Vui lòng gọiMã số: 11070165TV Faceplate With TV and Data Port, 86*86mm. Part number: VCA33. Support...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11072689VIVANCO Wi-Fi Faceplate, AP Router. 1 RJ45 ports, 1 USB.Giá: Vui lòng gọiMã số: 11073253VIVANCO Wi-Fi Faceplate, AP Router. 2 RJ45 portsGiá: Vui lòng gọiMã số: 11073791VIVANCO Wi-Fi Faceplate, AP Router. 1 RJ45 port, 1RJ 11 portGiá: Vui lòng gọiMã số: 110701591 port Surface Box (65 x 49 x 29 mm). Part number: VCB211. Small size,...Giá: Vui lòng gọiMã số: 110701602 port Surface Box (67 x 62 x 30 mm). Part number: VCB221. Small size,...Giá: Vui lòng gọiMã số: 110701614 port surface Box 106×63×30mm. Part number: VCB241Giá: Vui lòng gọiMã số: 110701626 port surface Box (156×63×30mm). Part number: VCB261. Small size,...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070168Three RJ45, 100*100*55mm, jack unloaded. Part number: VCG104Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070169Three RJ45, 100*100*55mm, jack unloaded. Part number: VCG106. Precision cast...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070172Four RJ45m 154*146*60mm, jack unloaded. Part number: VCG107Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070171Three RJ45,100*100*55mm, jack unloaded. Part number: VCG111Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070170Four RJ45m 135*135*65mm(none spring style), jack unloaded. Part number: VCG112Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070173VIVANCO Floor socket, four RJ45,four sockets, UK type, 135*260*65mm. Part...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070040Ground Socket,Two RJ45 Ports, One US Port. Part number: VCG101Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070166Ground Socket, Two RJ45 Ports, One UK Port. Part number: VCG102. Precision...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070167Ground Socket, One RJ45 Port, One Two Pin and One Three-Pin Socket. Part...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070174Assembled Socket-Box (For copper cable or fibre cable, SC,LC Duplex). Part...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11073994VIVANCO Ceiling Type Wifi AP Router. Power in PoEGiá: Vui lòng gọiMã số: 11075114Ceiling Type Wifi AP Router (FIT type). Maximum Access Rate 150MbpsGiá: Vui lòng gọiMã số: 1107761986 Face Plate Type Access Point. Maximum Access Rate 150Mbps. Power Supply...Giá: Vui lòng gọiMã số: 1107767186 Face Plate Type Access Point. Power Supply POE power supply (IEEE 802.3af).Giá: Vui lòng gọiMã số: 11071648VIVANCO GF Intelligent ELV Box, Rear Dimension (270x180x80), Front Dimension...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11070624VIVANCO GF Intelligent ELV Box, Rear Dimension (280x195x80), Front Dimension...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11078436Enclosure for FTTx, ONU modem, all GB series modules, surface body with...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11079388VIVANCO GF Intelligent ELV Box, Rear Dimension (320x215x100), Front Dimension...Giá: Vui lòng gọi
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.763.652