Trang Chủ >> Cáp mạng và phụ kiện >>> Cáp-phụ kiện Altek Kabel
- Mã số: 11302067Quy cách 20G 1.0 QMM. Độ dài 400m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%....Giá: 37.440.000 VNDMã số: 11306485Quy cách 25G 1.0 QMM. Độ dài 300m/cuộn. Số lõi 25 lõi. Mặt cắt...Giá: 34.992.000 VNDMã số: 11305049Quy cách 30G 1.0 QMM. Độ dài 300m/cuộn. Số lõi 30 lõi. Mặt cắt...Giá: 42.048.000 VNDMã số: 11303909Quy cách 2G 1.5 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Số lõi 2 lõi. Mặt cắt...Giá: 15.840.000 VNDMã số: 11303065Quy cách 3G 1.5 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Số lõi 3 lõi. Mặt cắt...Giá: 22.080.000 VNDMã số: 11300119Quy cách 4G 1.5 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%....Giá: 28.800.000 VNDMã số: 11308438Quy cách 5G 1.5 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Số lõi 5 lõi. Mặt cắt...Giá: 17.856.000 VNDMã số: 11303867Quy cách 6G 1.5 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Số lõi 6 lõi. Mặt cắt...Giá: 21.216.000 VNDMã số: 11300582Quy cách 7G 1.5 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%. Số...Giá: 24.576.000 VNDMã số: 11306391Quy cách 8G 1.5 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Số lõi 8 lõi. Mặt cắt...Giá: 27.744.000 VNDMã số: 11307074Quy cách 10G 1.5 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Số lõi 10 lõi. Mặt cắt...Giá: 34.368.000 VNDMã số: 11307226Quy cách 12G 1.5 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Số lõi 12 lõi. Cách...Giá: 41.184.000 VNDMã số: 11305314Quy cách 16G 1.5 QMM. Độ dài 400m/cuộn. Số lõi 16 lõi. Mặt cắt...Giá: 44.088.000 VNDMã số: 11306346Quy cách 20G 1.5 QMM. Độ dài 400m/cuộn. Số lõi 20 lõi. Mặt cắt...Giá: 54.600.000 VNDMã số: 11308154Quy cách 25G 1.5 QMM. Độ dài 300m/cuộn. Số lõi 25 lõi. Mặt...Giá: 51.036.000 VNDMã số: 11307616Quy cách 30G 1.5 QMM. Độ dài 300m/cuộn. Số lõi 30 lõi. Mặt cắt...Giá: 61.344.000 VNDMã số: 11306567Số lõi: 2 lõi. Độ dài: 1000m/cuộn. Mặt cắt danh định: 0.5 mm2Giá: 10.176.000 VNDMã số: 11303499Quy cách: 3G 0.5 QMM. Độ dài: 1000m/cuộn. Số lõi: 3 lõi. Ruột...Giá: 12.096.000 VNDMã số: 11306815Quy cách: 4G 0.5 QMM. Độ dài: 1000m/cuộn. Số lõi: 4 lõi. Ruột...Giá: 14.880.000 VNDMã số: 11302632Quy cách: 5G 0.5 QMM. Độ dài: 1000m/cuộn. Ruột dẫn: Đồng 100%Giá: 16.896.000 VNDMã số: 11300615Quy cách: 6G 0.5 QMM. Độ dài: 1000m/cuộn. Số lõi: 6 lõi. Mặt...Giá: 19.392.000 VNDMã số: 11302719Quy cách: 7G 0.5 QMM. Độ dài: 500m/cuộn. Số lõi: 7 lõi. Ruột...Giá: 10.800.000 VNDMã số: 11300450Quy cách: 8G 0.5 QMM. Độ dài: 500m/cuộn. Số lõi: 8 lõi.Giá: 12.288.000 VNDMã số: 11309796Quy cách: 10G 0.5 QMM. Độ dài: 500m/cuộn. Số lõi: 10 lõi. Ruột...Giá: 15.120.000 VNDMã số: 11304145Quy cách: 12G 0.5 QMM. Độ dài: 500m/cuộn. Ruột dẫn: Đồng 100%....Giá: 18.048.000 VNDMã số: 11305782Quy cách: 16G 0.5 QMM. Độ dài: 500m/cuộn. Số lõi: 16 lõiGiá: 23.712.000 VNDMã số: 11304786Quy cách: 20G 0.5 QMM. Độ dài: 400m/cuộn. Số lõi: 20 lõi. Ruột...Giá: 23.352.000 VNDMã số: 11304686Quy cách: 25G 0.5 QMM. Số lõi: 25 lõi. Độ dài: 400m/cuộnGiá: 28.836.000 VNDMã số: 11309259Quy cách: 30G 0.5 QMM. Độ dài: 400m/cuộn. Số lõi: 30 lõiGiá: 33.408.000 VNDMã số: 11305791Quy cách: 2G 1.0 QMM. Độ dài: 1000m/cuộn. Số lõi: 2 lõi. Ruột...Giá: 15.168.000 VNDMã số: 11306978Quy cách: 3G 1.0 QMM. Độ dài: 1000m/cuộn. Số lõi: 3 lõiGiá: 19.584.000 VNDMã số: 11308945Quy cách: 4G 1.0 QMM. Số lõi: 4 lõi. Mặt cắt danh định: 1.0 mm2Giá: 26.208.000 VNDMã số: 11306941Quy cách: 5G 1.0 QMM. Độ dài: 1000m/cuộn. Số lõi: 5 lõiGiá: 31.680.000 VNDMã số: 11309067Quy cách: 6G 1.0 QMM. Số lõi: 6 lõi. Mặt cắt danh định: 1.0 mm2Giá: 35.328.000 VNDMã số: 11307640Quy cách: 7G 1.0 QMM. Độ dài: 500m/cuộn. Số lõi: 7. Ruột dẫn:...Giá: 20.160.000 VNDMã số: 11309209Quy cách: 8G 1.0 QMM. Số lõi: 8. Mặt cắt danh định: 1.0 mm2Giá: 23.520.000 VND
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.775.934