Trang Chủ >> Cáp mạng và phụ kiện >>> Cáp mạng COMMSCOPE
- Mã số: 11145210ANSI/TIA Category: 5e. Cable Type: U/ UTP (unshielded). Conductor Type:...Giá: 100.000 VNDMã số: 11141886Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/TIA Category: 6. Cable Type: U/...Giá: 110.000 VNDMã số: 11140457Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/TIA Category: 6. Cable Type: U/...Giá: 110.000 VNDMã số: 11141376Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/ TIA Category: 6. Cable Type: U/...Giá: 110.000 VNDMã số: 11141685Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/ TIA Category: 6. Cable Type: U/...Giá: 120.000 VNDMã số: 11143693Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/ TIA Category: 6. Cable Type: U/...Giá: 120.000 VNDMã số: 11146241Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/ TIA Category: 6. Cable Type: U/...Giá: 120.000 VNDMã số: 11145137Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/ TIA Category: 6. Cable Type: U/...Giá: 130.000 VNDMã số: 11144926Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/ TIA Category: 6. Cable Type: U/...Giá: 130.000 VNDMã số: 11147633Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/ TIA Category: 6. Cable Type:...Giá: 130.000 VNDMã số: 11140068Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/TIA Category: 6A. Cable Type:...Giá: 598.000 VNDMã số: 11142814Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/TIA Category: 6A. Cable Type:...Giá: 598.000 VNDMã số: 11146344Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/ TIA Category: 6A. Cable Type:...Giá: 598.000 VNDMã số: 11143193Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/TIA Category: 6A. Cable Type:...Giá: 840.000 VNDMã số: 11140506Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/TIA Category: 6A. Cable Type:...Giá: 840.000 VNDMã số: 11143984Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/TIA Category: 6A. Cable Type:...Giá: 840.000 VNDMã số: 11149521Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/TIA Category: 6A. Cable Type:...Giá: 1.320.000 VNDMã số: 11149351Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/TIA Category: 6A. Cable Type:...Giá: 1.320.000 VNDMã số: 11143618Product Type: Twisted pair patch cord. ANSI/TIA Category: 6A. Cable Type:...Giá: 1.320.000 VNDMã số: 11147442NPC RJ45 Patch Cord, category 6, Unshielded, CM (PVC), 0.6m, BlueGiá: 80.000 VNDMã số: 11142836NPC RJ45 Patch Cord, category 6, Unshielded, CM (PVC), 0.6m, RedGiá: 80.000 VNDMã số: 11149559NPC RJ45 Patch Cord, category 6, Unshielded, CM (PVC), 0.6m, YellowGiá: 80.000 VNDMã số: 11140983Đầu nối: LC to SC (duplex). Fiber Mode: Multimode. Fiber Type: OM3. ...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11144471Fiber Optic Patch Cord, SC to SC, 900 µm LSZH, OM3, 2m, white. Product Type:...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11145948Fiber Optic Patch Cord, Simplex, Multimode, SC/UPC to SC/UPC, aqua, 2m....Giá: Vui lòng gọiMã số: 11143990Fiber Optic Patch Cord, Duplex, OM3, SC/UPC to SC/UPC, Aqua, 3m. Product...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11149059Fiber Optic Patch Cord, Simplex, Singlemode, SC/UPC to SC/UPC, white, 2mGiá: Vui lòng gọiMã số: 11149044Fiber Patch cord SC-SC 1.8mm OM3 Duplex LSZH & OFNR, 3mGiá: Vui lòng gọiMã số: 11142510LazrSPEED® 300 SC to SC, Fiber Patch Cord, 1.6mm OM3 Duplex, LSZH, 3mGiá: Vui lòng gọiMã số: 11143197TeraSPEED® SC to SC, Fiber Patch Cord, 1.6 mm SM Duplex, LSZH, 3mGiá: Vui lòng gọiMã số: 11146715LazrSPEED® 300 LC to SC, Fiber Patch Cord, 1.6mm OM3 Duplex, LSZH, 3mGiá: Vui lòng gọiMã số: 11149071Product Type: Fiber patch cord, duplex. Fiber Type: OM3, LazrSPEED®. Fiber...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11146496Fiber Patch cord LC-LC 1.8mm OM3 Duplex LSZH & OFNR, 3mGiá: Vui lòng gọiMã số: 11145263Fiber Optic Patch Cord, OM3, LC/LC duplex, 1.8 mm LSZH & OFNR, Aqua....Giá: Vui lòng gọiMã số: 11149005Fiber Optic Patch Cord, OM3, LC/LC duplex, 1.8 mm LSZH & OFNR, 10m, AquaGiá: Vui lòng gọiMã số: 11148569Fiber Optic Patch Cord, LC-LC duplex, multimode OM4, 2.0 mm LSZH, 3m, Aqua....Giá: Vui lòng gọi
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.779.042