Cáp mạng CAT6 UTP DAHUA DH-PFM922I-6UN-C-100 (100 mét)
Trang Chủ >>
Cáp mạng và phụ kiện >> Cáp mạng DAHUA >> Cáp mạng CAT6 UTP DAHUA DH-PFM922I-6UN-C-100 (100 mét)
Mã số:11232667
Cáp mạng CAT6 UTP DAHUA DH-PFM922I-6UN-C-100
- Cáp mạng UTP CAT6 lõi hợp kim 100m, thời gian sử dụng lên đến 10 năm
- Chất liệu lõi: Hợp kim (Tỉ lệ đồng 22-31%) (CCA)
- Đường kính lõi: 0.57mm ± 0.01 mm 23AWG
- Chất liệu vỏ cách điện lõi dây: HDPE
- Độ dày vỏ cách điện lõi: 0.21 mm
- Chất liệu chia lõi: PE
- Chất liệu vỏ dây: PVC đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy CE CPR Eca
- Độ dày vỏ dây: 0.5 mm
- Màu vỏ: trắng
- Chiều dài cuộn: 100m / 328ft
Thông số kỹ thuật
Conductor | |
Material | CCA (Copper content 22%–31%) |
Diameter | 0.57 mm ± 0.01 mm (0.0224'±0.0004') |
Wire Gauge | 23AWG |
Insulation | |
Material | HDPE |
Thickness | 0.21 mm (0.0083') |
Diameter | 1.02 mm±0.1 mm (0.0402'±0.004') |
Color | Blue, white/blue; orange, white/orange; green, white/green; brown, white/brown |
Separator | |
Material | PE |
Specification | Translucent 4.5 mm × 0.4 mm (0.1772'±0.0157') |
Rip Cord | |
Material | Polyester |
Specification | 500D |
Sheath | |
Material | PVC |
Min. Average Thickness | 0.5 mm (0.0197') |
Diameter | 6.5 mm±0.3 mm (0.2559'±0.0118') |
Electrical | |
Max. DC Resistance of a Single Conductor | 11.5 Ω/100 m |
Min. Insulation Resistance | 5000MΩ·km |
Max. DC Resistance Unbalance | 2% (pair intra), 4% (pairs inter) |
Dielectric Strength | No breakdown with 1kV DC for 1 min |
Transmission | |
Characteristic Impedance | 100 Ω ± 15 Ω |
Near End Cross Talk | ≥39.30 dB/100 m @250 MHz |
Max. Attenuation | 34.8 dB/100 m @250 MHz |
Return Loss | ≥17.3 dB/100 m @250 MHz |
Mechanical | |
Tensile Strength | Sheath≥13.5 MPa, insulation≥16 MPa |
Elongation at Break | Sheath≥150%, insulation≥300% |
Installation Bending Radius | >8 times of outer cable diameter |
Conductor Elongation at Break | ≥10% |
Environmental | |
Shrinkage of Insulation | ≤5% |
Color Migration Resistance of Insulation | No migration |
Sheath Tensile Strength and Elongation at Break after Aging | ≥12.5 MPa, ≥100% |
Low Temperature Bending Test | No cracking after the test |
Heat Shock Test | No cracking after the test |
Operation Temperature | –20°C to +60°C (–4°F to 140°F) |
Installation Temperature | 0°C to +50°C (32°F to 122°F) |
Storage Temperature and Humidity | –10°C to +40°C (14°F to 104°F), <60% (RH) |
Security | |
Vertical Fire Propagation Test | Comply with IEC 60332-1-2 |
Packaging | |
Cable Length | 100.0 m (328.08 ft)±1 m (3.28 ft) |
Inner Carton Dimensions | 286 mm × 119 mm × 289 mm |
Net Weight | 3.2 kg ±0.3 kg (7.05 lb±0.66 lb) |
Gross Weight | 3.5 kg ±0.3 kg (7.72 lb±0.66 lb) |
Packaging Dimensions | 595 mm × 310 mm × 270 mm |
Compliance | |
Executive Standards | Q/DXJ 067-2019 |
Certification | |
Certification | CPR Eca |
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.775.717