Trang Chủ >> Vật tư-Thiết bị Điện >>> Cáp điện lực CADIVI
- Mã số: 40071038Part Number: 56000122. Tiêu dụng áp dụng: AS/NZS 5000.1. Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40076487Part Number: 56006941. Tiêu dụng áp dụng: AS/NZS 5000.1. Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40075696Part Number: 56006948. Tiêu dụng áp dụng: AS/NZS 5000.1. Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40070076Part Number: 56006953. Tiêu dụng áp dụng: AS/NZS 5000.1. Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40076212Part Number: 56006959. Tiêu dụng áp dụng: AS/NZS 5000.1. Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40071226Part Number: 56000124. Tiết diện danh nghĩa: 10 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40071158Part Number: 56000127. Tiết diện danh nghĩa: 16 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40074360Part Number: 56000129. Tiết diện danh nghĩa: 25 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40070737Part Number: 56000130. Tiết diện danh nghĩa: 35 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40079955Part Number: 56000131. Tiết diện danh nghĩa: 50 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40077985Part Number: 56000133. Tiết diện danh nghĩa: 70 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40077042Part Number: 56000134. Tiết diện danh nghĩa: 95 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40079731Part Number: 56000135. Tiết diện danh nghĩa: 120 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40074429Part Number: 56000137. Tiết diện danh nghĩa: 150 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40076832Part Number: 56000139. Tiết diện danh nghĩa: 185 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40078017Part Number: 56000140. Tiết diện danh nghĩa: 240 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40073776Part Number: 56000121. Tiết diện danh nghĩa: 300 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40077125Part Number: 56000146. Tiết diện danh nghĩa: 400 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40075800Part Number: 56000147. Tiết diện danh nghĩa: 500 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40078709Part Number: 56000110. Tiết diện danh nghĩa: 630 mm². Dùng cho các...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40075183Part Number: 56006996. Tiết diện danh nghĩa: 1.25 mm². Kết cấu:...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40074609Part Number: 56000150. Tiết diện danh nghĩa: 2 mm². Kết cấu: 7/0.6...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40072418Part Number: 56000151. Tiết diện danh nghĩa: 3.5 mm². Kết cấu:...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40072858Part Number: 56000152. Tiêu dụng áp dụng: NC-JIS C 3307. Tiết diện...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40073716Part Number: 56000153. Tiêu dụng áp dụng: NC-JIS C 3307. Tiết diện...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40074844Part Number: 56000609. Cấp điện áp U0/U: 300/500V. Điện áp thử:...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40077354Part Number: 56000612. Cấp điện áp U0/U: 300/500V. Nhiệt độ làm...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40072235Part Number: 56000615. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-4. Cấp điện...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40071757Part Number: 56000618. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-4. Cấp điện...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40078218Part Number: 56000621. Cấp điện áp U0/U: 300/500V. Điện áp thử:...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40072986- Part Number: 56000633. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-4. Cấp điện...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40074913Part Number: 56000635. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-4. Cấp điện...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40074926Part Number: 56000637. Cấp điện áp U0/U: 300/500V. Điện áp thử:...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40079428Part Number: 56000639. Cấp điện áp U0/U: 300/500V. Điện áp thử:...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40073757Part Number: 56000641. Cấp điện áp U0/U: 300/500V. Điện áp thử:...Giá: Vui lòng gọiMã số: 40078155Part Number: 56000649. Cấp điện áp U0/U: 300/500V. Điện áp thử:...Giá: Vui lòng gọi
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.801.095