CAMERA IP Xoay Zoom 18X/36X PANASONIC WV-SC385
CAMERA IP Xoay Zoom 18X/36X PANASONIC WV-SC385
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch MOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG, MPEG-4
- Độ phân giải camera ip: 720P HD, 1.3 megapixel
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây tại 1.280 x 960
- Vùng quét: 4.8 mm (H) x 3.6 mm (V)
- Ánh sáng tối thiểu: Color: 0.5 lx, B/W: 0.06 lx at F1.6 (Shutter: 1/30 s, AGC: High). Color: 0.031 lx, B/W: 0.004 lx at F1.6 (Shutter: 16/30 s, AGC: High)
- Cân bằng ánh sáng trắng: AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)
- Chế độ quan sát ngày đêm: ON / OFF
- Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi AGC: ON (LOW, MID, HIGH ) / OFF
- Độ nhạy điện tử UP: OFF, max. 2/30 s, max. 4/30 s, max. 6/30 s, max. 10/30 s, max. 16/30 s
- Chức năng giảm nhiễu số (2D-DNR và 3D-DNR): HIGH / LOW
- Chức năng phát hiện chuyển động: 4 vùng, Cận cảnh: 15 steps, kích thước nhận biết: 10 steps
- Chức năng vùng riêng tư lên đến 8 vùng, Gray / Mosaic điều chỉnh che những vùng không cần quan sát.
- Tiêu đề camera (OSD): 20 ký tự
- Ống kính: 4.7mm - 84.6mm
- Xoay ngang: 350 độ, xoay dọc: 120 độ.
- Zoom quang: 18x/36x (tại độ phân giải VGA)
- Zoom số 12x
- Góc quan sát theo chiều ngang từ: 3.2° (Tele) ~ 55.2° (Wide), theo chiều dọc từ: 2.4° (Tele) ~ 42.1° (Wide)
- Chức năng PTZ (Xoay Zoom): ON / OFF
- Chức năng điều chỉnh thời gian: 12 giờ/ 24 giờ; điều chỉnh ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)
- Ngôn ngữ: NTSC: English, French. PAL: English, French, Italian, Spanish, German, Russian
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7 Professional 64 bit/32 bit, Microsoft® Windows Vista® Business SP1 32 bit, Microsoft® Windows® XP Professional SP3
- Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 8.0 (Microsoft® Windows® 7 Professional 64 bit/32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0 (Microsoft® Windows Vista® Business SP1 32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3 (Microsoft® Windows® XP Professional SP3)
- Hỗ trợ giao thức mạng: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45, chuẩn
IEEE802.3af
- Hỗ trợ giao thức: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6. IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UpnP
- Số người truy cập là: 14 người
- Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC: 256 MB, 512 MB, 1 GB, 2 GB, 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB
- Nguồn điện: 12VDC, xấp xỉ 1.000 mA
- Công suất tiêu thụ: 12W
- Kích thước camera quan sát: 115 x 155 mm
- Trọng lượng: 900g
Đặc tính kỹ thuật
Image Sensor |
1/3 type MOS Sensor |
Effective Pixels |
Approx. 1.3 megapixel |
Scanning Mode |
Progressive scan |
Scanning Area |
4.8 mm (H) x 3.6 mm (V) |
Minimum Illumination |
Color: 0.5 lx, B/W: 0.06 lx at F1.6 (Shutter: 1/30 s, AGC: High), |
Color: 0.031 lx, B/W:
0.004 lx at F1.6 (Shutter: 16/30 s, AGC: High) |
|
White Balance |
AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~
6,000 K) |
Dynamic Range |
52 dB typical (Super Dynamic: ON, Light Control mode: Indoor) |
Adaptive Black Stretch |
ON / OFF |
AGC |
ON (LOW, MID, HIGH ) / OFF |
Electronic Sensitivity UP |
OFF, max. 2/30 s, max. 4/30 s, max. 6/30 s, max. 10/30 s, max.
16/30 s |
Black and White Mode |
Mode: AUTO1 / AUTO2 / AUTO3 / ON / OFF, |
Level: High / Low, with
external control |
|
Digital Noise Reduction |
High / Low |
Video Motion Detection |
4 areas, Sensitivity: 15 steps, Detection size: 10 steps |
Privacy Zone |
Up to 8 zones, Gray / Mosaic |
Up Side Down |
ON (desktop) / OFF (ceiling) |
Auto Image Stabilizer |
ON / OFF |
Camera Title (OSD) |
Up to 20 alphanumeric characters (3 selectable character sizes) |
Focal Length |
4.7 mm ~ 84.6 mm |
Zoom Ratio |
18x / 36x with extra optical zoom (under VGA) |
Digital (Electronic) Zoom |
12x (Max. 432x combined with extra optical zoom under VGA) |
Angular Field of View |
H: 3.2° (Tele) ~ 55.2° (Wide), V: 2.4° (Tele) ~ 42.1° (Wide) |
Maximum Aperture Ratio |
1 : 1.6 (Wide) ~ 2.8 (Tele) |
PTZ Position Display |
ON / OFF |
Number of Preset Positions |
64 |
Camera Control |
Pan/Tilt (16 steps), Zoom, Focus, Click centering, Drag zoom,
Iris, |
Preset position call and
program, Auto mode |
|
Display Mode |
Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in 4 different
Quad |
screens or 16 split screen
(JPEG only). 20 characters camera title available |
|
Camera Title |
Up to 20 alphanumeric characters |
Clock Display |
Time: 12H / 24H, Date: 5 formats on the browser, Summer time
(Manual/AUTO) |
Alarm Control |
Reset |
Audio |
Mic (Line) Input: ON / OFF Volume adjustment: Low / Middle /
High, |
Audio Output: ON / OFF
Volume adjustment: Low / Middle / High |
|
Supported OS |
Microsoft® Windows® 8,Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows
Vista®, Microsoft® Windows® XP SP3 |
Supported Browser |
Windows® Internet Explorer® 10.0 (32 bit),Windows® Internet
Explorer® 9.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 8.0 (32
bit),Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit), Microsoft® Internet
Explorer® 6.0 SP3 |
Network IF |
10Base-T / 100Base-TX, RJ-45 connector |
Audio Compression |
G.726 (ADPCM) 32 kbps / 16 kbps, G.711 64 kbps |
Audio Mode |
OFF / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex)
/ Interactive (Full duplex) |
Authentication for Audio |
Level 1 only / Level 2 higher / All users |
Supported Protoco |
IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP,
SNMP, DHCPv6. IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,
FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP |
SDHC/SD Memory Card |
Compatible SD (SDHC) card: Panasonic 256 MB, 512 MB, 1 GB, 2 GB,
4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB model SDHC card |
Cellular Phone Compatibility |
JPEG image, panning/tilting/zoom control, AUX control (by access
level) |
Alarm Source |
3x Terminal inputs, VMD, Command alarm |
Alarm Actions |
SD memory recording, E-mail notification, Indication on browser.
Camera positioning, Preset position 1 ~ 64, FTP image transfer. Terminal
output, Panasonic protocol output, Auto track |
Schedule |
Alarm/VMD/Access permission, Preset position call, Position refresh |
H.264 recording |
|
Monitor Output |
1.0 V [p-p] / 75 Ω, PAL composite, ø3.5 mm mini jack |
Microphone/Line Input |
MIC IN and Line IN are selectable. Ø3.5 mm monaural mini jack |
(Applicable microphone:
Plug-in power type), |
|
Supply voltage: 2.5 V ±0.5
V, Input impedance: approx. 2 kΩ |
|
Audio Output |
ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Line leve |
Power Source |
12 V DC: approx. 1,000 mA |
Consumption |
PoE: approx.12.0 W (IEEE802.3af compliant, Class 0 device) |
Dimensions |
ø115 mm x 155 mm |
Mass |
900 g |
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |