Camera IP Wifi quay quét hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-C4W
Camera IP Wifi quay quét hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-C4W
- Camera IP wifi quay quét trong nhà dòng HOME series.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
- Độ phân giải: 4MP, 25/30fps@2560x1440.
- Chuẩn nén: H265+.
- Ống kính: 4mm, góc nhìn 80.3°.
- Khả năng quay quét: ngang 0° ~ 325°, dọc -20° ~ +100°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.
- Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Giao diện web và tên miền miễn phí KBVISION.TV.
- Hỗ trợ chức năng Phát hiện con người, Hàng rào ảo, khu vực cấm (IVS).
- Chức năng Smart Tracking, theo dõi đối tượng xâm nhập, cảnh báo bằng âm thanh.
- Thiết lập điểm preset, gọi điểm preset nhanh.
- Tính năng Privacy mode, cho phép cụp ống kính và đảm bảo sự riêng tư.
- Hỗ trợ đàm thoại hai chiều với Mic và loa tích hợp.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 512GB.
- Kết nối WIFI (2.4GHz), cổng LAN, hỗ trợ ONVIF.
- Điện áp: DC5V, cổng cắm USB-C.
- Phần mềm sử dụng: KBVIEW PLUS.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Pixel | 4 MP |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/3s–1/100,000s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.05 lux@F1.6 B/W: 0.005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) |
Illumination Distance | 15 m (49.21 ft) |
Illuminator On/Off Control | Manual; Auto; Off |
Illuminator Number | 1 (IR light) |
Lens | |
Focal Length | 4 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | H: 80.3°; V: 43.2°; D: 94.3° |
Close Focus Distance | 0.3 m (0.99 ft) |
Iris Control | Fixed iris |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 325°, Tilt: –20° to +100° |
Manual Control Speed | Pan: 57.7°/s, Tilt: 46.2°/s |
Preset Speed | Pan: 57.7°/s, Tilt: 46.2°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion; Human Detection |
Active Deterrence | |
Sound Warning | Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s |
Video | |
Video Compression | H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; Smart H.264+; MJPEG |
Streaming Capability | 2 streams |
Resolution | 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 4M/1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF@(1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Image Rotation | 180° |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1 |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Wi-Fi | Yes |
Wi-Fi Standard | IEEE802.11b; IEEE802.11g; IEEE802.11n |
Wi-Fi Frequency Range | 2.4 GHz |
Wi-Fi Transmission Rate | 150 Mbps |
Network Protocol | UDP; FTP; RTMP; IPv6; IPv4; IP Filter; DNS; RTCP; HTTP; NTP; SSL; DHCP; RTP; SMTP; HTTPS; TCP/IP; RTSP; DDNS; ARP |
Interoperability | RTMP;CGI;SDK;ONVIF (Profile S&T) |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 |
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) |
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari |
Management Software | Player; Cloud Connection; Smart Player; KBView Plus; ConfigTool; NVR; KBiVMS |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (built-in mic) |
Audio Output | 1 channel (built-in speaker) |
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
Power | |
Power Supply | 5 VDC, 1 A ± 10% (Type-C) |
Power Consumption | Basic: 2 W Max: 5 W (illuminator +PTZ +speaker) |
Environment | |
Operating Temperature | –10 °C to +40 °C (14 °F to +104 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Product Dimensions | 130.4 mm × Φ 95.5 mm (5.13' × 3.76') |
Net Weight | 0.25 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |