Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD3A200-GNP-W-PV
Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD3A200-GNP-W-PV
- DAHUA DH-SD3A200-GNP-W-PV là dòng camera IP Speed Dome hồng ngoại Wifi hỗ trợ công nghệ Starlight cho phép camera ghi hình trong điều kiện thiếu ánh sáng hay ban đêm nhưng vẫn có thể nhìn được rõ màu và đối tượng chuyển động ngay trong bóng tối.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch STARVIS CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0.002 Lux@F1.6, 0 Lux (illuminator on).
- Ống kính: 4mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Hỗ trợ tính năng bảo vệ vành đai thông minh.
- Tích hợp loa và đèn cảnh báo.
- Hỗ trợ cảnh báo chủ động.
- Tích hợp mic và loa.
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ quay quét: 0°-355° (ngang), -15°– +90° (dọc) với 300 điểm preset.
- Hỗ trợ công nghệ SMD Plus.
- Hỗ trợ kết nối Wifi.
- Hỗ trợ chế độ quan sát ngày đêm (ICR).
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng (BLC, HLC).
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng DWDR.
- Hỗ trợ chức năng chống nhiễu (3D-DNR).
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: 12V DC/2A ± 10%.
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C to +60°C.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DH-SD3A200-GNP-W-PV |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-inch STARVIS CMOS |
Pixel | 2MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/3 s-1/100000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.002 Lux@F1.6 B/W: 0.0002 Lux@F1.6 0 Lux (illuminator on) |
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) |
Illuminator On/Off Control | Manual/SmartIR/Off |
Illuminator Number | 2 IR lights; 1 white light |
Lens | |
Focal Length | 4 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | H: 86.8°; V: 45.9°; D: 102.4° |
Close Focus Distance | 0.3 m (0.98 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–355° Tilt: -15°–+90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s Tilt: 0.1°/s–56°/s |
Preset Speed | Pan: 81°/s; Tilt: 43°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Support |
Idle Motion | Preset |
Artificial Intelligence | |
Perimeter Protection | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. |
Video | |
Compression | H.265; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG; MJPEG (Sub Stream); H.265+; H.264+ |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Frame Rate | Main stream: 1080P (1–25/30 fps); 1.3M (1–25/30 fps); 720P (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080P (1–25/30 fps); 1.3M (1–25/30 fps); 720P (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | Variable/Constant |
Bit Rate | H.264: 3 Kbps–20480 Kbps H.265: 3 Kbps–20480 Kbps |
Day/Night | Auto (ICR) |
BLC | Support |
WDR | DWDR |
HLC | Support |
White Balance | Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural light/Street lamp |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 2D/3D |
Motion Detection | Support |
Region of Interest (RoI) | Support |
Defog | Electronic |
Flip | 180° |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; AAC; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Wi-Fi | Support |
Wi-Fi-Wireless Standard | IEEE 802.11b; 802.11g; 802.11n |
Wi-Fi-Wireless Transmission Speed | 150 Mbps |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); RTCP; RTMP |
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; Micro SD card (256 G); NAS |
Browser | IE7 and later versions Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari |
Management Software | DMSS |
Mobile Phone | iOS, Android |
Certification | |
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014 |
Port | |
Audio Input | 1 (Built-in Mic) |
Audio Output | 1 (Built-in Speaker) |
Two-way Audio | Support |
Alarm Linkage | Capture; preset; SD card record; send email |
Alarm Event | Motion/ tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; encoder state detection; memory card state detection; memory space detection |
Power | |
Power Supply | 12V DC/2A ± 10% |
Power Consumption | Basic: 2.4W Max: 8.5W (illuminator on) |
Power Adapter | Included |
Environment | |
Operating Temperature | -30°C to +60°C (-22°F to 140°F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66; TVS 2000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Dimensions | 236.3 mm × 142.3 mm × 139.6 mm |
Net Weight | 1 kg (2.20 lb) |
Gross Weight | 1.46 kg (3.22 lb) |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |