Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE2C400MW-DE(F0)(S7)
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE2C400MW-DE(F0)(S7)
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Ống kính: 2.8mm.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @(F1.2,AGC ON), B/W: 0 Lux with IR.
- Góc quan sát camera: Quay 0° ~ 340°, quét -5° ~ 105°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Tầm quan sát ánh sáng trắng: 30 mét.
- Chức năng tự động cân bằng ánh sáng DWDR.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
- Chức năng chống ngược sáng BLC.
- Chức năng chống chói sáng HLC.
- Tích hợp micro thu âm thanh và loa, hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
- Khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC 256GB (max).
- Kết nối Hik-connect cloud và App giúp quản lý và xem thiết bị từ xa.
- Nguồn điện: 12VDC/PoE.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP65 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Kích thước: 162 x 120 x 234.2mm.
- Trọng lượng: 700g.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @(F1.2,AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Lens | |
Focal Length | 2.8 mm |
FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 97°, vertical FOV 52.3°, diagonal FOV 114.3° |
Aperture | F1.6 |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR & White Light |
Supplement Light Range | White Light Distance: up to 30 m IR Distance: up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
IR Wavelength | 850 nm |
PTZ | |
Movement Range (Pan) | 0° to 340° |
Movement Range (Tilt) | -5° to 105° |
Pan Speed | Pan speed: configurable from 4° to 21°/s |
Tilt Speed | Tilt speed: configurable from 4° to 19°/s |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile, Main Profile, High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Audio | |
Audio Compression | G.711alaw/G.711ulaw/G.722.1/G.726/MP2L2/AAC/PCM |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711ulaw/G.711alaw)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2)/16-64Kbps(AAC) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, Qos, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTP, TCP/IP, UDP, DHCP, Bonjour |
API | Open Network Video Interface, ISAPI, SDK |
Image | |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness |
Wide Dynamic Range (WDR) | Digital WDR |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB |
Built-in Microphone | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
Reset | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection |
Linkage | Upload to FTP, notify surveillance center, send email, upload to memory card |
General | |
Power | 12 VDC ± 25%, 0.75 A, max. 9 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.3 A, max. 10.8 W |
Dimension | Camera dimension: 162 mm × 120 mm × 234.2 mm |
Weight | Camera weight: 700 g |
Operating Condition | With supplement light on: -30 ℃ to 40 ℃. Humidity 95% or less (non-condensing) With supplement light off: -30 ℃ to 50 ℃. Humidity 95% or less (non-condensing) |
General Function | Mirror, password protection, watermark |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); IC (ICES-003: Issue 6, 2016) |
Protection | IP65 |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |