Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC6412LR-X16-VG
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC6412LR-X16-VG
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS sensor.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Ống kính zoom quang 16x (5 - 80mm) lấy nét tự động AF và ống kính zoom động cơ.
- Góc nhìn (H): 51.70° ~ 4.89°
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100m với công nghệ hồng ngoại thông minh (IR)..
- Công nghệ LightHunter, độ nhạy sáng cực thấp: 0.003 lux. (F1.7, AGC ON)
- Đặt điểm quay quét lên tới 1024 điểm, 16 hành trình (max 64 điểm), 16 ghi hình tuần tra (max 128 hành động).
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR.
- Chống ngược sáng WDR 120dB.
- Tính năng thông minh: Ngăn chặn xâm nhập thông minh/đếm người/mật độ đám đông/chụp khuôn mặt (max 10).
- Theo dõi tự động (Auto tracking).
- Hỗ trợ thẻ SD lên tới 256GB.
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Nguồn điện: DC12V (±25%, 3A), PoE+ (IEEE 802.3at).
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/2.8 inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Min. Illumination | Colour: 0.003 Lux (F1.7, AGC ON) 0 Lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
WDR | 120dB |
S/N | >52dB |
Lens | |
Lens type | 5 - 80mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Optical Zoom | 16 |
Iris | F1.7(W) - F2.8(T) |
Field of View (H) | 51.70° ~ 4.89° |
Field of View (V) | 30.49° ~ 2.75° |
Field of View (D) | 63.59° ~ 5.77° |
Illuminator | |
IR Range | Up to 100m (328 ft) IR range |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
Frame Rate | Main Stream: 2MP(1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: 720P(1280*720), Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps; |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
U-code | Support |
ROI | Support |
Video Stream | Triple streams |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | 24 areas, up to 4 areas per scene |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Flip Vertical/Flip Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
HLC | Support |
BLC | Support |
Defog | Digital Defog |
Events | |
Basic Detection | Motion detection, Tampering Alarm |
Auto Tracking | Support |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256 GB |
Network Storage | ANR, NAS(NFS) |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API, SDK |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user |
Security | Password protection, Strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, Basic and digest authentication for RTSP, Digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF |
Client | EZStation EZLive EZView |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above |
Pan & Tilt | |
Pan Range | 360° (endless) |
Pan Speed | 0.1°/s ~ 80°/s Preset speed: 80°/s |
Tilt Range | –15° ~ 90° (auto reverse) |
Tilt Speed | 0.1°/s ~ 80°/s Preset speed: 80°/s |
Number of Presets | 1024 |
Preset Patrol | 16 patrols, up to 64 presets for each patrol |
Route Patrol | 16 patrols, up to 32 actions for each patrol |
Recorded Patrol | 16 patrols, up to 128 actions for each patrol |
Patrol Stay Time | 15s ~ 1800s |
Home Position | Support |
Interface | |
Network | 1 x RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Certification | |
EMC | CE-EMC (EN 55032:2015+A11:2020+A1:2020,EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (47 CFR Part 15, Subpart B,ANSI C63.4-2014) |
Safety | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863) |
Protection | IP66 (IEC 60529:1989+AMD1:1999+AMD2:2013) |
General | |
Power | DC12V(±25%,3A), PoE+(IEEE 802.3at) Power consumption: MAX 20W |
Power Interface | Ø 5.5mm coaxial power plug |
Dimensions (Ø x H) | Ø162 x 293mm |
Weight | 1.79kg |
Working Environment | -40℃ ~ 65℃(-40°F ~ 149°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Storage Environment | -40℃ ~ 70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge Protection | 6KV |
Reset Button | Support |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |