Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-H326M(44X/IW/A)
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-H326M(44X/IW/A)
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264/M-JPEG.
- Ống kính: 6mm~264mm/F1.6~F5.3.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.0008lux@ (F1.6, AGC ON), BW: 0lux with IR.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 200m.
- Zoom quang: 44x.
- Zoom số: 16x.
- Tích hợp loa (Speaker), đèn laser, 8 đèn led hồng ngoại, 02 đèn led trắng.
- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
- Hỗ trợ 8 cổng vào và 2 cổng ra alarm.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC, HLC.
- Chức năng chống ngược sáng thực WDR 140dB.
- Tính năng Auto-tracking, tự động theo dõi đối tượng.
- Tính năng chống sét, chống sốc điện.
- Các tính năng: Chụp ảnh khuôn mặt, phân biệt phương tiện và người.
- Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: AC24V.
- Vỏ kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.0008lux@ (F1.6, AGC ON), BW: 0lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range | 140dB |
Optical Zoom | 44× |
Digital Zoom | 16× |
Lens | |
Focal Length | 6mm~264mm |
Zoom Speed | <5s |
Angle of View | Horizontal filed of view:61.8° (w)~2.3° (t) |
Vertical filed of view:36.3° (w)~1.3° (t) | |
Aperture Range | F1.6~F5.3 |
Pan&Tilt | |
Pan Range | 360° |
Pan Speed | Pan Manual Speed: 0.1°~180°/s, Pan Preset Speed: 240°/s |
Tilt Range | -16°~90° (Auto flip) |
Tilt Speed | Tilt Manual Speed: 0.1°~120°/s, Tilt Preset Speed: 180°/s |
3D Position | Yes |
Presets | 500 |
Preset Accuracy | ±0.3° |
Scan | 8 |
Cruise | 16, up to 32 presets per cruise |
Pattern | 8, each with 600s memory or 1000 orders |
Power-off Memory | Yes |
RS-485 Protocols | DOME_PELCO_D,DOME_PELCO_P,DOME_PLUS |
Illuminator | |
IR LEDs | 8 |
IR Range | Up to 200m |
IR Irradiation Angle | Adjustable by Zoom |
White LEDs | 2 |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264/M-JPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps~16Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U/ADPCM_D/AAC_LC |
Audio Bit Rate | 8K~48Kbps |
Image | |
Max. Resolution | 2.0MP (1920×1080) |
Main Stream | PAL: 50fps (1920×1080, 1280x960, 1280×720, 704×576, 640×480) |
NTSC: 60fps (1920×1080, 1280x960, 1280×720, 704×480, 640×480) | |
Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640X360, 352×288) |
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640X360, 352×240) | |
Third Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 352×288) NTSC: 30fps ( 704×480, 704×240, 352×240) |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC |
ROI | 7 Dynamic Areas for Both Main and Sub Stream, support auto-tracking ROI |
OSD | 16×16, 24×24,32×32, 48×48, 64x64, 96x96, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 5 Regions |
Picture Overlay | Yes |
Privacy Mask | Yes |
Smart Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | Event Input, Event Output, Motion Detection, Mask Alarm, Disk Full, Disk R/W Error, IP Address Conflict, MAC Address Conflict, FTP Server Exception |
Video Analytics | Tripwire, Double Tripwire, Perimeter, Object Abandon, Object Lost, Loitering, Running, Parking, Heatmap, Video Abnormal, Crowd, Audio Abnormal, Demographics(People Counting), On Duty Detection, Safety Helmet Detection, Auto tracking, Face Capture |
Early Warning(EW) | Yes |
Auto-Tracking | Yes |
Face Detection and Analytics | |
Operating Mode | Face capture, intelligent monitoring optional, default intelligent monitoring |
Face Detection Performance | Detects up to 16 faces at the same scene |
Face Exposure Brightness | Default 35, 1~100 brightness optional |
Min. Face Pixel | Default 80, 19~1920 optional |
Precautionary Alert | Three level |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTSP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPV4, IPV6, MULTICAST, RTMP |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, CGI, P2P |
ANR | Auto store video in SD card when NVR disconnected, and upload video to NVR when resumed connection (Only Support Tiandy ANR NVR) |
Remote Connection | ≤7 |
Client | Easy7, EasyLive |
Web Version | web6 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self adaptive Ethernet port |
Audio | 1/1 |
Alarm | 8/2 |
Speaker | Yes |
Reset Button | Yes |
On-board storage | Built-in Micro SD card slot, up to 256 GB |
RS-485 | Yes |
BNC | Yes |
Wiper | Yes |
General | |
Web Client Language | 15 languages Simplified Chinese, Traditional Chinese, English, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Russian, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese |
Operating Conditions | -30°C~70°C (IR OFF), -30°C~40°C (IR ON), 0-95%RH |
Power Supply | AC24V±15% |
Power Consumption | 22W(IR OFF), 43W(IR ON) |
Protection | IP66 |
Dimensions | Φ222 x 372 mm |
Weight | 5.45kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |