Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KH-SN2006IR
Camera IP Speed Dome hồng ngoại
2.0 Megapixel KBVISION KH-SN2006IR
–
Cảm biến hình ảnh:
1/2.8 inch Exmor CMOS.
–
Độ phân giải: 2.0
Megapixel.
–
Zoom quang: 20x có
thể thấy biển số xe ở khoảng cách 120 mét.
–
Zoom số: 16x.
–
Tầm quan sát hồng
ngoại: 150 mét.
–
Hỗ trợ auto
tracking và IVS: Tự động theo dõi đối tượng.
–
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264 & MJPEG.
–
Tốc độ khung hình:
25/ 30fps/ 1080P (1920x1080), 25/30/50/60fps/720P
–
Chức năng cân bằng
ánh sáng trắng.
–
Chức năng chống
ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
–
Chức năng tự động
lấy nét.
–
Chức năng Day/
Night (ICR) cảm biến ngày/ đêm cho phép xem chi tiết hơn trong ánh sáng thấp
hơn.
–
Hỗ trợ nhiều truy
cập cùng một lúc.
–
Tốc độ: 240°/s,
xoay 360°.
–
Hỗ trợ cài đặt 300
điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động.
–
Báo động: 7 báo
động vào hỗ trợ các thiết bị báo động như công tắc từ hoặc PIR, 1 báo động ra hỗ
trợ loa báo động.
–
Hỗ trợ chức năng
điều khiển 3D thông minh.
–
Tiêu chuẩn chống
thấm nước và bụi: IP66.
–
Hỗ trợ thẻ nhớ
Micro SD tự ghi hình không cần đầu ghi hình.
–
Nhiệt độ hoạt
động: -30~+60°C có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực
băng giá hay bên trong kho lạnh....
–
Nguồn điện: 24VAC/
3A (± 16%).
–
Kích thước:
Æ252
x 384.3 mm.
–
Trọng lượng:
6.75kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
KH-SN2006IR |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch Exmor CMOS |
|
Độ phân giải |
2.0 Megapixel (1944(H) x 1092(V)) |
|
Hệ thống quét |
Progressive |
|
Độ nhạy sáng |
Color: 0.05 Lux @ F1.6; B/W: 0.005 Lux @
F1.6 |
|
Tỉ lệ S/N |
More than 50dB |
|
Ngõ ra Video |
BNC (1.0 Vp-p/ 75Ω), PAL/ NTSC |
|
Đặc tính camera |
||
Ngày và đêm |
Auto (ICR)/ Color/ B/W |
|
BackLight Compensation |
BLC / HLC / DWDR (Digital WDR) |
|
Cân bằng ánh sáng trắng |
Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual |
|
Điều chỉnh tiêu cự |
Auto / Manual |
|
Giảm nhiễu số |
Ultra DNR (2D/ 3D) |
|
Vùng riêng tư |
Lên đến 24 vùng |
|
Zoom số |
16x |
|
Sương mù |
ON/ OFF |
|
Ống kính |
4.3 ~ 129mm (20x Zoom quang) |
|
Khẩu độ tối đa |
F1.6 ~ F4.7 |
|
Điều chỉnh tiêu cự |
Auto/ Manual |
|
Close Focus Distance |
100mm ~ 1000mm |
|
PTZ |
||
Pan/ Tilt Range |
Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -10° ~ 90°
, auto flip 180° |
|
Manual Control Speed |
Pan: 0.1° ~ 200° /s ; Tilt: 0.1° ~120° /s |
|
Preset Speed |
Pan: 240° /s ; Tilt: 200° /s |
|
Preset |
255 (Pelco-P/D) |
|
Chế độ PTZ |
5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan, Auto Scan |
|
Speed Setup |
Human-oriented focal length/ speed
adaptation |
|
Power up Action
|
Auto restore to previous PTZ and lens
status after power failure |
|
Idle Motion |
Activate Preset/ Scan/ Tour/ Pattern if
there is no command in the specified period |
|
Time Task |
Auto activation of Preset/ Pan/ Scan/
Tour/ Pattern by preset – time |
|
Protocol |
Auto recognition |
|
Tầm quan sát hồng ngoại |
150 mét (2 near IR LED+ 8 far IR LED) |
|
Video |
||
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264/ MJPEG |
|
Độ phân giải |
1080P (1920 x 1080) / 720P (1280 x 720) /
D1(704 x 576/ 704 x 480) / CIF
(352 x 288/ 352 x 240) |
|
Tốc độ khung hình |
Main Stream |
1080P (1 ~ 25/30fps) / 720P (1 ~
50/60fps) |
Sub Stream 1 |
D1/ CIF (1 ~ 25/30fps) |
|
Sub Stream 2 |
720P/ D1/ CIF (1 ~ 25/30fps) |
|
Tỉ lệ bit |
H.264: 56 K ~ 8192K bps, MJPEG: 56 K ~
20480K bps |
|
Audio |
||
Chuẩn nén âm thanh |
G.711a/ G.711u (32kbps)/ PCM (128kbps) |
|
Giao diện |
1 kênh ngõ vào, 1 kênh ngõ ra |
|
Chức năng thông minh |
||
Auto Tracking |
Single-scene, multiple -scene, panoram
a-scene |
|
IVS (optional) |
Tripwire, Cross Warning Zone, Perimeter
Protection, Loitering Detection, Abandoned Object Detection, Missing
Object Detection, Illegal Parking, Fast Moving and etc |
|
Tracking Trigger Mode |
Manual / Auto (alarm triggered) |
|
Tracking Trigger Event |
Targeting, Zoom, Tracking, Recording,
Snapshot, Alarm and etc |
|
Kết nối mạng (Network) |
||
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base -T) |
|
Giao thức |
IPv4/ IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP,
UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE,
DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x |
|
Tích hợp |
ONVIF, PSIA, CGI |
|
Số lượng truy cập đồng thời |
20 người. |
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
Micro SD, tối đa 64GB |
|
Báo động |
7 kênh ngõ vào/ 2 kênh ngõ ra |
|
Đặc tính chung |
||
Nguồn điện |
24VAC/ 3A (± 16%) |
|
Công suất tiêu thụ |
20W, 43W (IR ON, Heater ON) |
|
Môi trường hoạt động |
-40ºC ~ 70ºC / Less than 90% RH |
|
Tiêu chuẩn chống thấm nước |
IP66 |
|
Kích thước |
Φ252 x 38 4.3 (mm) |
|
Trọng lượng |
6.75kg |
–
Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
–
Sản xuất tại Đài Loan.
–
Bảo hành: 12 tháng.