Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD49216UE-HN

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP DAHUA >> Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD49216UE-HN
Mã số:02785967
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD49216UE-HN

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD49216UE-HN

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.

- Độ phân giải: 2 Megapixel 25/30fps@2MP.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.

- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại). 

- Zoom quang: 16x (5mm~80mm). 

- Zoom số: 16x.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét. 

- Camera hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét. 

- Hỗ trợ các chức năng thông minh: Hàng rào ảo, khu vực cấm, vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, phát hiện chuyển động...

- Quay quét: ngang 240°/s, dọc 200°/s, quay dọc lên xuống -15° ~ 90°/s, hỗ trợ lật hình 180°. 

- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).

- Tích hợp 1 audio in, 1 audio out, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra .

- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). 

- Chống sét 6000V, chống sét lan truyền. 

- Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB.

- Điện áp: DC12V/5A (±10%).

- Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC.

- Sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.8 inch CMOS
Pixel 2MP
Max. Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
ROM 128 MB
RAM 256 MB
Electronic Shutter Speed 1/1 s–1/30000 s
Scanning System Progressive
Min. Illumination Color: 0.05 Lux@F1.5
B/W: 0.005 Lux@F1.5
0Lux (IR or laser on)
Illumination Distance 100 m (328.08 ft)
Illuminator On/Off Control Zoom Prio/Manual/SmartIR/Off
Illuminator Number 4
Lens
Focal Length 5 mm–80 mm
Max. Aperture F1.5–F2.7
Field of View H: 57.7°–4.5°; V:32.7°–2.6°; D: 65.2°–5.2°
Optical Zoom 16x
Focus Control Auto/Semi-Auto/Manual
Close Focus Distance 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft)
Iris Control Auto/Manual
PTZ
Pan/Tilt Range Pan: 0°–360°; Tilt: -15°–+90°
Manual Control Speed Pan: 0.1°/s–200°/s; Tilt: 0.1°/s–120°/s
Preset Speed Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s
Presets 300
Tour 8 (up to 32 presets per tour)
Pattern 5
Scan 5
Speed Adjustment Support
Power-off Memory Support
Idle Motion Preset/Tour/Pattern/Scanning
Protocol DH-SD
Pelco-P/D (auto recognition)
General Intelligence
Event Trigger Motion detection, video tampering, scene changing, network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly.
IVS Tripwire, intrusion, object abandoned/missing
Video
Compression H.265; H.264 Baseline Profile; H.264 Main Profile; H.264 High Profile
Streaming Capability 3 streams
Resolution 1080P (1920 × 1080); 960P (1280 × 960); 720P (1280 × 720)
Frame Rate Main stream: 1080P/720P (1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 720P/D1/CIF (1–25/30 fps)
Bit Rate Control Variable/Constant
Bit Rate H.264: 1792 Kbps–8192 Kbps
H.265: 768 Kbps–4608 Kbps
Day/Night Auto (ICR)/Color/B/W
BLC Support
WDR DWDR
HLC Support
White Balance Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural/Street lamp
Gain Control Auto/Manual
Noise Reduction 2D/3D
Motion Detection Support
Region of Interest (RoI) Support
Image Stabilization (EIS) Electronic
Defog Electronic
Digital Zoom 16x
Flip 180°
Privacy Masking Up to 24 areas
Audio
Compression G.711a; G.711Mu; G.726; AAC; G7221; G726; G729; MP2L2
Network
Ethernet RJ-45 (10/100Base-T)
Protocol IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; Qos; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; SNMPv1/v2c/v3(MIB-2); RTCP; RTMP
Interoperability ONVIF Profile S&G; CGI
Streaming Method Unicast/Multicast
User/Host 20 (total bandwidth 48 MB)
Storage FTP; Micro SD card (256 GB); NAS
Browser IE7 and later versions
Chrome 42 and earlier versions
Firefox 52 and earlier versions
Safari
Management Software Smart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS
Mobile Phone IOS, Android
Port
Audio Input 1 (LINE IN; bare wire)
Audio Output 1 (LINE OUT; bare wire)
Alarm I/O 2/1
Power
Power Supply DC 12V/5A ± 10%
Power Consumption 6.1W
17W (IR light on)
Environment
Operating Temperature –40°C to +70°C (–40°F to +158°F)
Operating Humidity ≤ 95%RH
Protection IP66; TVS 6000V lightning protection; surge protection
Structure
Dimensions 295 mm × Φ160 mm (11.61' × Φ6.30')
Net Weight 3.0 kg (6.61 lb)

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com