Camera IP Panoramic 8.0 Megapixel TIANDY TC-C382V (W/E/Y/S/H/2.8mm)
Camera IP Panoramic 8.0 Megapixel TIANDY TC-C382V (W/E/Y/S/H/2.8mm)
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 8MP, 4640×1728@25fps.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.0001Lux@(F1.0,AGC ON), B/W: 0Lux with IR.
- Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H/Motion JPEG.
- Ống kính cố định: 2.8mm.
- Tích hợp 3 đèn Led trắng, khoảng cách quan sát lên đến 15 mét.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
- Hỗ trợ các tính năng: Giám sát thông minh, cảnh báo phát hiện chuyển động, cảnh báo che khuất/xung đột địa chỉ IP, phân tích video (phân loại người/xe (Human/Vehicle Classification), phát hiện vượt hàng rào (Tripwire); phát hiện xâm nhập chu vi (Perimeter), phát hiện bất thường video/âm thanh), phân tích hành vi.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra báo động.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 512GB.
- Tích hợp micro và loa trên camera cho phép đàm thoại 2 chiều. Phát ra âm thanh cảnh báo báo động.
- Tích hợp cổng mạng RJ-45, có nút reset cứng.
- Chức năng cấp nguồn qua Ethernet (PoE: IEEE 802.3at, Max. 12W).
- Nguồn cấp: DC12V±25%, Max. 11W.
- Nhiệt độ hoạt động: -40℃~65℃.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inchCMOS |
Min. Illumination | Color:0.0001Lux@(F1.0,AGC ON),B/W:0Lux with IR |
Shutter Time | 1s~1/100000s |
Day&Night | No IR-cut |
WDR | 120dB |
S/N | >46dB |
Angle Adjustment | 0~360°(P); 0~90°(T); 0~360°(R) |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens |
Focal Length | 2.8mm |
Lens Mount | M12 |
Aperture Range | F1.0 |
Aperture Type | Fixed |
Field of View | 180°(H)±10°; 65°(V)±5° |
DORI Distance | Detect: 56m Observe: 22m Recognize: 11m Identify: 5.6m |
Illuminator | |
White LEDs | 3 |
Whitelight Distance | 15m |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H/Motion JPEG |
Video Bit Rate | 32k~16Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U/ADPCM_D/AAC_LC |
Audio Sampling Rate | 8kHz/32kHz/48kHz |
Image | |
Max. Resolution | 8MP,4640×1728@25fps |
Main Stream | PAL: 25fps (4640×1728, 4096×1520) NTSC: 24fps (4640×1728, 4096×1520) |
Sub Stream | PAL: 25fps (1408×528) NTSC: 24fps (1408×528) |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
AGC | Yes |
3D DNR | Yes |
White Balance | Auto/Semi-Auto/Manual/Sunshine/Nature Light/Warmlight Lamp/Daylight Lamp/Filament Lamp/Lock White Balance |
ROI | 8 rectangular static areas |
OSD | Overlay of additional characters in 5 regions, 2 lines, with a maximum of 127 characters or 42 Chinese characters per region; 16*16/32*32/48*48/64*64/96*96/128*128 |
Picture Overlay | 1*200x200 size BMP 24 color bit image overlay |
Privacy Mask | 4 black static areas |
Defog | Yes |
Feature | |
General Alarm | Motion Detection; Mask Alarm; Alarm Input |
Exceptions Alarm | Voltage Alarm; Disk Full; Disk R/W Error; IP Address Conflict; MAC Address Conflict; FTP Server Exception |
Linkage Method | Send Email; Trigger Sound; Trigger Warmlight; Trigger Recording; Trigger Capture; Notify Surveillance Center; Alarm Output |
Video Analytics | Human/Vehicle Classification; Tripwire; Perimeter; Video Abnormal; Audio Abnormal |
Rules of Behavior Analyse In 1 Scene | 8 |
Early Warning(EW) | Yes |
Network | |
ANR | Yes |
Protocols | HTTP; HTTPS; TCP/IP; UDP; UPnP; ICMP; IGMP; SNMP v1v2v3; DHCP; DNS; DDNS; Easy DDNS; NTP; SMTP; TLS v1.2; SSL; 802.1X; QoS; IPv4; IPv6; PPPoE; SSH; Unicast; Multicast; RTCP; ARP; RTP; SRTP; FTP; SFTP |
System Compatibility | ONVIF(Profile S/T/G/M) ; SDK; CGI; Milestone; RTSP; RTMP |
Remote Connection | ≤7 |
Client | Easy7 VMS |
Moblie Client | EasyLive Plus |
Web | IE10+; Firefox52+; Edge89+; Safari11+; Chrome57+ |
Interface | |
Communication Interface | 1*RJ-45 (10/100 Base-T) |
Audio I/O | 1; 1 |
Alarm I/O | 1-ch,TTL input,3mA,3.3VDC; 1-ch,TTL output,30mA,12VDC |
Built-in Mic | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
Reset Button | Yes |
On-board Storage | Support microSD/microSDHC/microSDXC card,up to 512GB |
RTC | Yes |
General | |
Web Client Language | 19 languages Simple Chinese/ Traditional Chinese/ English/ Spanish/ Korean/ Italian/ Turkish/ Russian/ Thai/ French/ Polish/ Dutch/ Hebrew/ Arabic/ Vietnamese/ German/ Ukrainian/ Portuguese/ Albanian |
Operating Temperature | -40℃~65℃(-40℉~149℉) |
Operating Humidity | ≤95%RH |
Storage Temperature | -40℃~65℃(-40℉~149℉) |
Storage Humidity | 10%~95%RH(non-condensing) |
Power Supply | DC12V±25%,Max. 11W; PoE:IEEE 802.3at,Max. 12W |
Protection | Surge4000V; ESD6000V; IP67 |
Boundary Dimensions | 294(L) x 116(W) x 72(H) mm |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |