CAMERA IP KHÔNG DÂY PANASONIC BL-C230
CAMERA IP KHÔNG DÂY PANASONIC BL-C230
- Camera ip cảm biến hình ảnh: 1/4 inch CMOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, JPEG
- Góc quan sát theo chiều ngang từ: 58°; theo chiều dọc từ: 45°
- Xoay ngang: -41°- + 41° , Xoay dọc: -32° đến +10°
- Bảo mật Wireless: SSID, WEP (64/128/152 bit), WPA-PSK (TKIP), WPA2-PSK (AES)
- Độ phân giải video: H.264: 640 x 480, 320 x 240; MPEG-4: 640 x 480, 320 x 240, 192 x 144, JPEG: 640 x 480, 320 x 240, 192 x 144
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây (640 x 480, 320 x 240, 192 x144)
- Bảo mật Server: ID người dùng / password / SSL
- Hỗ trợ giao thức: IPv4 / IPv6 Dual-Stack. IPv4: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, UPnPTM, Auto IP, SMTP Authentication, RTP, RTSP, RTCP. IPv6: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DNS, ICMPv6, POP3, NDP, NTP, RTP, RTSP, RTCP
- Chức năng: Phát hiện sự chuyển động, hình ảnh sẽ được chụp lại và gởi đến người giám sát qua E-mail, FTP, SMTP, HTTP
- Nguồn cung cấp: BL-C203CE: AC adaptor ngõ vào 100-240V AC, 50/60 Hz; ngõ ra 9V DC, 750mA. BL-C230E: AC adaptor ngõ vào 220-240V AC, 50/60 Hz; ngõ ra 9V DC, 750mA
- Công suất tiêu thụ: 4W
- Có chức năng Full màn hình, privacy mode
- Loại trong nhà không dây
- Kích thước camera: 74 x 74 x 101mm
- Trọng lượng: 260g
Đặc tính kỹ thuật
Image
compression |
H.264,
MPEG-4, Motion JPEG for moving image display |
Video
resolution |
H.264: 640
x 480, 320 x 240 |
MPEG-4: 640
x 480, 320 x 240, 192 x 144 |
|
JPEG: 640 x
480, 320 x 240, 192 x 144 |
|
Frame rate |
Max. 30
frames/sec. (640 x 480, 320 x 240, 192 x144) |
Security |
User ID /
Password/SSL |
Supported
protocols |
IPv4 / IPv6
Dual-Stack |
IPv4: TCP,
UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, UPnPTM, Auto
IP, SMTP Authentication, RTP, RTSP, RTCP |
|
IPv6: TCP,
UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DNS, ICMPv6, POP3, NDP, NTP, RTP, RTSP, RTCP |
|
User access
limit |
2/H.264,
4/MPEG-4, 10/MotionJPEG |
Buffered
images |
Approx.
1160 images (320 x 240) |
Standard
image quality -with time display |
|
Image
transfer method |
SMTP, FTP,
HTTP |
Image
buffer/transfer triggers |
Timer,
Sensor, Alarm 1, Alarm 2, Motion Detection, Sound Detection |
Network
camera |
|
Viewing
Angle |
58°
horizontal 45° Vertical |
Sensor Type |
1/4 inch
CMOS Progressive Scan, approx. 320,000 pixel |
Lens focal
point |
Fixed
(focal range: 0.3 m to Infinity) |
Aperture (F
No.) |
F2.8 |
Illuminance |
5-10,000 lx
(3-10,000 lx when in Colour Night View mode) |
Terminal |
|
Network
interface |
Ethernet
(10Base-T/100Base-TX) |
External
interface |
Input (2)
Onput (1) |
Wireless |
|
Communication Standard |
IEEE
802.11b, 802.11b/g, 802.11g exclusive |
Data
Transfer Mode |
IEEE
802.11b: Direct Sequence Spectrum Spread (DS-SS) |
IEEE
802.11g: Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) |
|
Frequency
Range |
BL-C230CE/BL-C230E:2.412-2.472 GHz |
Channel |
BL-C230CE/BL-C230E:1-13 |
Security |
SSID, WEP
(64/128/152 bit), WPA-PSK (TKIP), WPA2-PSK (AES) |
General |
|
Operating
Temperature |
Operation:
+0°C (+32°F) to +40° (+104°F) |
Storage:
-10°C (+14°F) to +50°C (+122°F) |
|
Operating
humidity |
Operation:
20 %-80 % (no condensation) |
Storage: 20
%-90 % (no condensation) |
|
Dimensions(H x W x D) |
74 mm x 74
mm x 101 mm |
(2 15/16
inches x 2 15/16 inches x 4 inches) |
|
Weight
(only the unit) |
260 g (0.57
lb) |
Power
Supply |
BL-C230CE: |
AC adaptor
(order no. PQLV206CEY) |
|
Input
100-240 V AC, 50/60 Hz |
|
Output 9 V
DC, 750 mA |
|
BL-C230E: |
|
AC adaptor
(order no. PQLV206EY) |
|
Input
220-240 V AC, 50/60 Hz |
|
Output 9 V
DC, 750 mA |
|
Consumption |
About 4.0 W
(7.7 W during pan/tilt scan) |
- Sản xuất tại: Malaysia
- Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |