Camera IP hồng ngoại dùng cho xe hơi 1.3 Megapixel HDPARAGON HDS-V6510IRP
Camera IP hồng ngoại dùng cho xe hơi 1.3 Megapixel HDPARAGON HDS-V6510IRP
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / MJPEG.
- Độ phân giải: 1.3 Megapixel (1280 x 960).
- Ánh sáng tối thiểu: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR. 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR.
- Ống kính: 4mm @ F2.0.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20-30 mét.
- Hỗ trợ cổng kết nối mạng: RJ45, 10/100Mbps.
- Hỗ trợ xuất ra cổng tín hiệu video analog.
- Chức năng chống sương mù (defog).
- Chức năng quan sát Ngày/ Đêm (ICR).
- Chức năng chống ngược sáng BLC, WDR.
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3af).
- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP68.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
Đặc tính kỹ thuật
Image sensor |
1/3 inch progressive scan CMOS |
Min. illumination |
0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR. 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed |
1/30 s to 1/100,000 s |
Lens |
4mm @ F2.0, angle of view: 73.1º(6mm, 46º; 8mm, 35.5º; 12mm, 22º optional) |
Angle Adjustment |
H: -15º ~ 15º, V: 0º ~ 30º, R: -90º ~ 90º |
Lens mount |
M12 |
Day & Night |
ICR |
DNR |
3D Digital Noise Reduction |
DWDR |
Digital Wide Dynamic Range |
Video Compression |
H.264 / MJPEG |
H.264 Type |
Base Line Profile/Main Profile |
Video Bit Rate |
32 Kbps ~ 8 Mbps |
Max. Resolution |
1280 x 960 |
Frame rate |
50Hz: 25fps (1280 x 960), 25fps (1280 x 720) |
60Hz: 30fps (1280 x 960), 30fps (1280 x 720) |
|
Image settings |
Rotate mode, BLC, DWDR, Saturation, Brightness, Contrast & sharpness are adjusted via client or web-browser |
BLC |
Regions can be selected |
ROI |
Support |
Network Storage |
NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Intelligent Alarm |
Motion detection, Tampering alarm, Network disconnect, IP address conflict |
Protocol Supportable |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Interface protocol |
ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI |
General |
Reset, flickerless, heartbeat, mirror, rotate mode, password protection, video masking, watermark |
Communication |
1-ch RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Video Output |
1Vp-p composite output (75 Ω/BNC) |
Power Supply |
12VDC ±10% / PoE (802.3af) |
Power |
12VDC: 7W MAX PoE: 8.5W MAX |
Ingress Protection |
IP68 |
Impact Protection |
IEC 60068-2-75 test, Eh, 50J; EN 50102, IK10 EN50155 |
IR Distance |
20-30 m |
Dimensions |
Φ155.17 x 110.9 x 60.8mm |
Weight |
846g |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |