Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128LR3-DPF40M-F
Trang Chủ >>
Camera quan sát >> Camera IP UNV >> Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128LR3-DPF40M-F
Mã số:02944445
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128LR3-DPF40M-F
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 8.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Hỗ trợ các tính năng camera: 120dB WDR, HLC, BLC, Digital Defog, 2D/3D DNR.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/3 inch, 8.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 4.0mm@F2.0 |
Angle of View (H) | 86.5° |
Angle of View (V) | 44.1° |
Angle of View (O) | 106.4° |
Adjustment angle | Pan: 0°~360° Tilt: 0°~90° Rotate: 0°~360° |
Shutter | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour: 0.05 Lux (F2.0, AGC ON) 0Lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >56dB |
IR Range | Up to 30m (98 ft) IR range |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline Profile, Main Profile |
Frame Rate | Main Stream:8MP (3840*2160): Max. 20 fps;5MP(2944*1656): Max. 30 fps; 4MP(2560*1440): Max. 30 fps; 2MP(1920*1080): Max. 30 fps Sub Stream:720P (1280*720): Max. 20 fps Third Stream:4CIF (704*576): Max. 20 fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 2 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL,QoS |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile T), API |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ |
Interface | |
Network | 10/100M Base-TX Ethernet |
Certifications | |
Certifications | CE: EN 60950-1 UL: UL60950-1 FCC: FCC Part 15 |
General | |
Power | 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af) Power consumption: Max 5.5W |
Dimensions (L × W × H) | 167.3×62.9×62.7mm |
Net Weight | 0.45kg |
Material | Metal |
Working Environment | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH(non-condensing) |
Strorage Environment | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH(non-condensing) |
Surge Protection | 2KV |
Ingress Protection | IP67 |
Reset Button | Supported |
- Bảo hành: 2 năm.
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.782.393