Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF5005MN2-TiF-A
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF5005MN2-TiF-A
- Camera IP AI Full Color - hồng ngoại - Báo động chủ động 5.0MP.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264, AI Coding.
- Hỗ trợ các tính năng: Starlight, True-WDR (120dB), Day/Night(ICR), 3DDNR, AWB, AGC, BLC.
- Ống kính motorized 2.7 mm–13.5 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Tầm quan sát đèn led: 40 mét.
- Hỗ trợ chế độ ánh sáng thông minh (bật ánh sáng khi có chuyển động).
- Công nghệ AI thông minh: SMD 4.0 lọc báo động giả, bảo vệ chu vi (hàng rào ảo, khu vực cấm), báo động chủ động bằng led xanh đỏ và còi hú (110dB), có thể tùy chỉnh âm thanh báo động.
- Hỗ trợ công nghệ QuickPick và AI SSA (chống ngược sáng).
- Tích hợp Mic kép và loa.
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, phát hiện âm thanh bất thường.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
- Hỗ trợ bật tắt báo động 1-click bằng cổng alarm in.
- Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: 12VDC, PoE.
- Chất liệu: Vỏ kim loại + nhựa.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7” CMOS |
Max. Resolution | 2960 (H) × 1668 (V) |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.003 lux@F1.0 (Color, 30 IRE) 0.0003 lux@F1.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (illuminator on) |
S/N Ratio | ﹥56 dB |
Illumination Distance | 50 m (164.04 ft) (IR) 40 m (131.23 ft) (warm light) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED) 2 (warm light) |
Angle Adjustment | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized vari-focal |
Mount Type | φ16 |
Focal Length | 2.7 mm–13.5 mm |
Max. Aperture | F1.0 |
Field of View | Horizontal: 113°–36° Vertical: 57°–20° Diagonal: 137°–40° |
Iris Type | Fixed |
Professional, intelligent | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
SMD 4.0 | Less false alarm, longer detection distance |
Quick Pick | With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
AI SSA | Adopt deep learning algorithms to adjust the parameters of the image to suit the conditions. |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
AI Coding | AI H.265; AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 2960 × 1668@ (1–20 fps)/2688 × 1520 @ (1–30 fps) Sub stream: 704 × 576@ (1–25 fps)/704 × 480@ (1–30 fps) Third stream: 1920 × 1080@ (1–30 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 5M (2960 × 1668/2880 × 1620); 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) |
Smart Illumination | Yes |
Defog | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in Mic | Yes, built-in dual Mic |
Built-in speaker | Yes, built-in speaker |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; defocus detection; external alarm; SMD; security exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S; Profile G; Profile T); CGI |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 72 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 1 channel in: 5mA 3V–5 VDC |
Alarm Output | 1 channel out: 300mA 12 VDC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 3.3 W (12 VDC); 4.4 W (PoE) Max. (H.265+main stream/IR intensity+warm light on): 7.4 W (12 VDC); 8.7 W (PoE) |
Environment | |
Operating Conditions | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)/Less than 95% RH |
Storage Conditions | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Dimensions | 288.4 mm × 94.4 mm × 84.7 mm |
Net Weight | 1.05 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |