Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4003SN-AB

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP KBVISION >> Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4003SN-AB
Mã số:02666447
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4003SN-AB

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4003SN-AB

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9” CMOS.

- Độ phân giải: 4MP, 25/30fps@1080P.

- Hỗ trợ công nghệ Starlight, độ nhạy sáng 0.008lux@F1.6.

- Chuẩn nén: H265+.

- Ống kính cố định: 3.6mm, góc nhìn 84°.

- Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được lên đến 80m, với công nghệ hồng ngoại thông minh.

- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD Plus.

- Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.

- Tích hợp mic.

- Cổng Alarm 1in/ 1out, Audio 1in/ 1out.

- Chuẩn tương thích Onvif. 

- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV.

- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).

- Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ +60°C.

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Chất liệu: Kim loại.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.9” CMOS
Max. Resolution 2688 (H) × 1520 (V)
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination 0.008 lux@F1.6 (Color, 30 IRE)
0.0008 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio >56 dB
Illumination Distance up to 80 m (262.47 ft) (IR LED)
Illuminator On/Off Control Auto; Manual
Illuminator Number 4 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type Fixed-focal
Lens Mount M12
Focal Length 8 mm; 6 mm; 3.6 mm
Max. Aperture F1.6
Field of View 3.6 mm: H: 84°; V: 42°; D: 101°
6 mm: H: 52°; V: 28°; D: 61°
8 mm: H: 40°; V: 23°; D: 46°
Iris Control Fixed
Intelligence
IVS (Perimeter Protection) Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)
Smart Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart Codec Smart H.265+; Smart H.264+
Video Frame Rate Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps)/2560 × 1440@(1–25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
Stream Capability 2 streams
Resolution 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Day/Night Auto(ICR)/Color/B/W
BLC Yes
HLC Yes
WDR 120 dB
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control Auto; Manual
Noise Reduction 3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
Smart Illumination Yes
Image Rotation 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
Mirror Yes
Privacy Masking 4 areas
Audio
Built-in MIC Yes
Audio Compression G.711a; G.711Mu; G.726; PCM
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API Yes
Network Protocol IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP
Interoperability ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P
User/Host 6 (Total bandwidth: 36 M)
Storage FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)
Port
Audio Input 1 channel (RCA port)
Audio Output 1 channel (RCA port)
Alarm Input 1 channel in: 5 mA 3–5VDC
Alarm Output 1 channel out: 300 mA 12 VDC
Power
Power Supply 12 VDC/PoE (802.3af)
Power Consumption Basic: 2.3 W (12 VDC); 3 W (PoE)
Environment
Operating Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Operating Humidity ≤95%
Storage Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Protection IP67, IK10 (optional)
Structure
Casing Material Metal
Product Dimensions 238.5 mm × Φ90.7 mm (9.39' × Φ3.57')
Net Weight 0.72 kg

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: 1.672.000 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com