Camera IP hồng ngoại 1.3 Megapixel HDPARAGON HDS-2012IRP
Camera IP hồng ngoại 1.3 Megapixel HDPARAGON
HDS-2012IRP
-
Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
-
Chuẩn nén hình ảnh: H.264,
MJPEG.
-
Độ phân giải: 1.3 Megapixel
(1280 x 960).
-
Ánh sáng tối thiểu: 0.01 lux @
F1.2, AGC ON, 0 lux with IR, 0.028 lux @ F2.0, AGC ON, 0 lux with IR.
-
Ống kính: 6mm @ F2.0 (4mm, 12mm
tùy chọn).
-
Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
-
Hỗ trợ cổng kết nối mạng: RJ45,
10/100Mbps.
-
Chức năng quan sát Ngày và Đêm
(IR-CUT).
-
Chức năng chống ngược sáng BLC
(BackLight Compensation).
-
Chức năng chống ngược sáng
Digital WDR (Wide Dynamic Range).
-
Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số
3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
-
Tính năng thông minh:
Chống đột nhập vào khu vực cấm, báo động khi vượt hàng rào ảo.
-
Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66
(thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-
Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-
Chức năng cấp nguồn qua mạng
PoE (802.3af).
-
Dễ dàng giám sát qua điện thoại
di động, iPad, iPhone…
Đặc tính kỹ thuật
Image sensor |
1/3 inch progressive scan CMOS |
Min. illumination |
0.01 lux @ F1.2, AGC ON, 0 lux with IR
0.028 lux @ F2.0, AGC ON, 0 lux with IR |
Shutter time |
1/25s ~ 1/100,000s |
Lens |
6mm @ F2.0 (4mm, 12mm optional) |
Angle of view: 45.3º |
|
Lens mount |
M12 |
Day & night |
IR cut filter with auto switch |
Digital noise reduction |
3D DNR |
Wide dynamic range |
Digital WDR |
Video compression |
H.264 / MJPEG |
H.264 codec profile |
Main profile |
Bit rate |
32 Kbps ~ 16 Mbps |
Max. Image Resolution |
1280 x 960 |
Frame rate |
50Hz: 25fps (1280 x 960), 25fps (1280 x
720) |
60Hz: 30fps (1280 x 960), 30fps (1280 x
720) |
|
Image settings |
Saturation, brightness, contrast,
sharpeness adjustable through client software or web browser |
BLC |
Yes, zone configurable |
Network storage |
NAS (iSCSI optional) |
Alarm trigger |
Motion detection, tampering alarm,
network disconnect, IP address conflict, storage exception |
Protocols |
TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP,
PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1x, Qos (SIP, SRTP, IPv6
optional) |
Interoperability |
ONVIF, PSIA, CGI |
Security |
User Authentication, reset button,
flickerless, dual stream, heartbeat, mirror, watermark |
Communication interface |
1 RJ45 10/100Mbps Ethernet interface |
Power supply |
12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power consumption |
Max. 5W |
Weather proof rating |
IP66 |
IR range |
Up to 30m |
Dimension |
60.4 x 76.5 x 138.1mm |
Weight |
300g |
-
Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |