Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP Full-Color không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-F4C-LED

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP DAHUA >> Camera IP Full-Color không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-F4C-LED
Mã số:02784818
Camera IP Full-Color không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-F4C-LED

Camera IP Full-Color không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-F4C-LED

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS image sensor.

- Độ phân giải: 4.0 megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264B; H.264; H.264H; H.265.

- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng DWDR, bù sáng (BLC), HLC, chống nhiễu (3D-DNR).

- Tích hợp đèn ánh sáng ấm, và khoảng cách chiếu sáng tối đa là 30m.

- Hỗ trợ phát hiện chuyển động, phát hiện con người.

- Tích hợp Mic.

- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD 256GB.

- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/3 inch CMOS
Pixel 4 MP
Max. Resolution 2560 (H) × 1440 (V)
ROM 16 MB
RAM 128 MB
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Scanning System Progressive
Min. Illumination 0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.6(B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio >56 dB
Illumination Distance Up to 30 m
Illuminator On/Off Control Auto
Illuminator Number 2 (Warm light)
Angle Adjustment Pan: 0° –360°
Tilt: –60°–45°
Lens
Lens Type Fixed-focal
Lens Mount M12
Focal Length 2.8 mm;3.6 mm
Max. Aperture F1.6
Field of View 2.8 mm: H: 98°; V: 55°; D: 115°
3.6 mm: H: 78°; V: 41°; D: 94°
Iris Control Fixed
Intelligence
Human Detection Support the classification and accurate detection of human
Video
Video Compression H.264B; H.264; H.264H; H.265
Smart Codec Smart H.265+; Smart H.264+
Video Frame Rate Main stream: 2560 × 1440@(1–25/30 fps);
sub stream: 640 × 480@(1–25/30 fps);
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.
Stream Capability 2 streams
Resolution 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720)
Bit Rate Control CBR/VBR
Video Bit Rate H.264: 32 kbps–4096 kbps;
H.265: 12 kbps–4096 kbps
Day/Night Color/B/W
BLC Yes
HLC Yes
WDR DWDR
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control Auto
Noise Reduction 3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
Smart Illumination Yes
Image Rotation 0°/180°
Mirror Yes
Privacy Masking 4 areas
Audio
Built-in MIC Yes, built-in Mic
Audio Compression G.711a; G.711Mu; PCM; G.726
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; abnormal audio input; intensity change; motion detection; SMD(human)
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
Wi-Fi IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G
SDK and API Yes
Network Protocol IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP; P2P
Interoperability ONVIF (Profile S; Profile G); CGI
User/Host 20 (Total bandwidth: 64 M)
Storage Micro SD card (support max. 256 GB)
Browser IE; Chrome; Firefox
Management Software Smart PSS; DSS; DMSS
Mobile Client iOS;Android
Cyber Security Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; HTTPS; trusted upgrade; WSSE; trusted boot; account lockout; generation and importing of X.509 certification; video encryption
Certification
Certifications CE-LVD: EN62368-1;
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU;
CE-RED: Radio Equipment Directive 2014/53/EU
Power
Power Supply 12 VDC
Power Consumption Basic: 2.2 W (12 VDC);
Max. (H.265+warm light intensity): 5.4 W (12 VDC)
Environment
Operating Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Operating Humidit ≤95%
Storage Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
Storage Humidity ≤95%
Protection IP67
Structure
Casing Material Metal + plastic
Product Dimensions 131.0 mm × 78.4 mm × 97.2 mm
Net Weight 254.5 g

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: 862.500 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com