Camera IP Dome hồng ngoại 1.0 Megapixel Vivotek FD8135H
Camera IP Dome hồng ngoại
Vivotek FD8135H
–
Cảm biến hình ảnh:
1/2.7 inch Progressive CMOS.
–
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264, MPEG-4, MJPEG
–
Chip cảm biến CMOS
1-Megapixel
–
Độ phân giải
camera ip: 1280
x 800 (720p)
–
Độ nhạy sáng: 0.8
Lux/ F1.2, 50IRE ; 0.001 Lux/ F1.2, 50IRE (B/W).
–
Tốc độ tối đa
khung hình: 30 hình/ giây
–
Ống kính: 3 ~ 9
mm.
–
Góc quan sát:
102.68º ~ 35.4 º (chiều ngang), 61.93 º ~ 22.8 º (chiều dọc), 122.56 º ~ 41.11 º
(phương chéo).
–
Số đèn LED hồng
ngoại: 18 LED IR.
–
Tầm quan sát hồng
ngoại: 20 mét.
–
Chức năng cắt lọc
IR cho quan sát Ngày và Đêm.
–
Công nghệ: WDR
Pro.
–
Tích hợp cảm biến
PIR cho việc phát hiện người
–
Tích hợp chức năng
cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af
–
Khe cắm thẻ nhớ:
MicroSD/ SDHC
–
Số người sử dụng
đồng thời: 10 người.
–
Nguồn điện: 24V
AC, 802.3af cấp nguồn qua mạng PoE (lớp 3).
–
Công suất tiêu thụ:
8W.
–
Kích thước: 157 x
110 mm.
–
Trọng lượng: 778
g.
Đặc tính kỹ thuật:
CPU |
Multimedia SoC (hệ
thống trên chip) |
Fash/ RAM |
16MB/ 128MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/2.7 inch
Progressive CMOS |
Độ phân giải |
1280 x 800 |
Loại ống kính |
Vari-focal |
Ống kính |
3 ~ 9 mm |
Khẩu độ |
1.2 (wide), 2.1
(tele) |
Iris |
P-iris |
Góc quan sát |
102.68º ~ 35.4 º
(chiều ngang), 61.93 º ~ 22.8 º (chiều dọc), 122.56 º ~ 41.11 º (phương
chéo). |
Thời gian phơi sáng |
1/5 đến 1/32000 giây |
Công nghệ |
WDR Pro |
Ngày và Đêm |
Lọc cắt IR cho quan
sát Ngày và Đêm |
Độ nhạy sáng |
0.8 Lux/ F1.2,
50IRE; 0.001 Lux/ F1.2, 50IRE (B/W) |
Phạm vi Pan/ Tilt |
350º/ 80º |
Pan/ Tilt/ Zoom |
ePTZ |
Số đèn LED hồng ngọai |
18 LED IR |
Tầm quan sát hồng ngoại |
20 mét |
Chuẩn nén |
H.264, MPEG-4 và
MJPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 30 hình/ giây
(1280 x 800), MPEG-4: 30 hình/ giây (1280 x 800), MJPEG: 30 hình/ giây
(1280 x 800) |
Luồng Maximum |
2 luồng đồng thời |
Tỉ lệ S/N |
Trên 60.5 dB |
Phạm vi Dynamic |
Trên 110.4 dB |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân
giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video để tiết kiệm băng
thông. |
Cài đặt hình ảnh |
Điều chỉnh kích
thước hình ảnh, chất lượng, tốc độ bit, hiển thị thời gian và tựa khung
hình. Hình lật ngược và lật trái. Điều chỉnh ánh sáng, tương phản, bão
hòa, nét, cân bằng trắng, phơi sáng, chức năng chống ngược sáng BLC. Hỗ
trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông cá nhân theo lịch. |
Audio Capability |
Ngõ vào/ ngõ ra
Audio (half duplex) |
Chuẩn nén |
GSM-AMR, AAC, G.711 |
Giao diện |
External/ internal
microphone |
Số người sử dụng đồng thời |
10 người |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP,
HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS,
DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP và 802.1x |
Giao diện |
10 Base-T/ 100 Base
TX Ethernet (RJ-45) |
Hỗ trợ |
ONVIF |
Phát hiện chuyển động |
3 cửa số phát hiện
chuyển động Video |
Kích hoạt báo động |
Camera phát hiện chuyển
động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số (DI), kích hoạt chu kỳ, khởi
động hệ thống, thông báo ghi âm. |
Báo động sự kiện |
Thông báo sự kiện
bằng HTTP, SMTP, FTP, NAS server. Tải file thông qua
HTTP, SMTP, FTP và NAS server. |
Hệ thống Focus Smart |
Focus Assist OSD (luồng
mạng) |
Kết nối |
RJ-45 cáp kết nối
cho mạng/ PoE, ngõ vào và ngõ ra Audio, 2 jack phone ngõ vào và ngõ ra:
3.5 mm Nguồn điện ngõ vào:
24VAC. 4 thiết bị đầu cuối
cho 3 ngõ vào số (DI). 2 thiết bị đầu cuối
cho 1 ngõ ra số (DO) |
LED hiển thị |
Hệ thống nguồn và
chỉ thị trạng thái |
Nguồn điện ngõ vào |
24V AC, 802.3af
cấp nguồn qua mạng PoE (lớp 3) |
Công suất tiêu thụ |
8W |
Kích thước |
157 x 110 mm |
Trọng lượng |
778 g |
Nhiệt độ |
-20 ~ 50ºC (-4 ~
122ºF) |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows 7/
Vista/ XP/ 2000 |
Trình duyệt web |
Mozilla Firefox 7~10
(Streaming only), internet explorer 7.x hoặc 8.x |
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 hoặc cao
hơn, QuickTime: 7 hoặc cao hơn |
–
Sản xuất tại Taiwan.
–
Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |