Camera IP Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HDPARAGON HDS-2120IRPW
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HDPARAGON
HDS-2120IRPW
-
Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
-
Chuẩn nén hình ảnh: H.264/
MJPEG.
-
Độ phân giải: 2.0 Megapixel
(1920 x 1080).
-
Ánh sáng tối thiểu: 0.07 lux @
(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR.
-
Ống kính: 4mm @ F2.0 (2.8mm, 6mm
tùy chọn).
-
Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
-
Tiêu chuẩn Wireless:
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n.
-
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng 64GB.
-
Hỗ trợ cổng kết nối mạng: RJ45,
10/100Mbps.
-
Chức năng quan sát Ngày và Đêm
(IR-CUT).
-
Chức năng chống ngược sáng BLC
(BackLight Compensation).
-
Chức năng chống ngược sáng
Digital WDR (Wide Dynamic Range).
-
Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số
3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
-
Tính năng thông minh:
Chống đột nhập vào khu vực cấm, báo động khi vượt hàng rào ảo.
-
Tính năng bảo mật: 64/128-bit
WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS.
-
Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66
(thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-
Tiêu chuẩn chống va đập: IK8.
-
Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-
Chức năng cấp nguồn qua mạng
PoE (802.3af).
-
Dễ dàng giám sát qua điện thoại
di động, iPad, iPhone…
Đặc tính kỹ thuật
Image sensor |
1/3 inch progressive scan CMOS |
Min. illumination |
0.07 lux @ (F1.2, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter time |
1/3s ~ 1/100,100s |
Lens |
4mm @ F2.0 (2.8mm, 6mm optional), Angle of view: 98.5º(2.8mm),
79º(4mm) , 49º(6mm) |
Lens mount |
M12 |
Angle adjustment |
Pan: 0º ~ 355º, Tilt: 0º ~ 65º, Rotation: 0 ~ 360º |
Day & night |
IR cut filter with auto switch |
Digital noise reduction |
3D DNR |
Wide dynamic range |
Digital WDR |
Video compression |
H.264/ MJPEG |
H.264 codec profile |
Main profile |
Bit rate |
32 Kbps ~ 16 Mbps |
Dual streams |
Yes |
Max. Image Resolution |
1920 x 1080 |
Frame rate |
50Hz: 25fps (1920 x 1080), 25fps (1280 x 720) |
60Hz: 30fps (1920 x 1080), 30fps (1280 x 720 |
|
Image settings |
Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness
adjustable by client software or web browser |
BLC |
Yes, zone optional |
ROI |
Yes, up to 3 configurable areas |
Network storage |
Local storage: Built-in Micro SD/ SDHC/ SDXC card slot, up to 64
GB. |
NAS (Support NFS, SMB/ CIFS) |
|
Alarm trigger |
Intrusion detection, Motion detection, Dynamic Analysis,
Tampering alarm, Network disconnect, IP address conflict, Storage full,
Storage error |
Protocols |
TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP,
RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
General functionalities |
User Authentication, Watermark |
General function |
Flickerless, dual stream, heartbeat, mirror, password protection,
watermark |
Standard |
ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
Communication interface |
1 RJ45 10/100Mbps Ethernet interface |
Wi-Fi Specification (Only for - W model) |
|
Wireless Standards |
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n Draft |
Frequency Range |
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth |
20/40MHz Support |
Protocols |
802.11b: CCK, QPSK, BPSK ; 802.11g/n: OFDM |
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmit Output Power |
11b: 17±1.5dBm @ 11Mbps ; 11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps ; 11n:
12.5±1.5dBm |
Receive Sensitivity |
11b: -90dBm @ 11Mbps (Typical) ; 11g: -75dBm @ 54Mpbs (Typical) ;
11n: -74dBm (Typical) |
Transfer Rates |
11b: 11Mbps ; 11g: 54Mbps ; 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range |
Outdoor: 200m, Indoor: 50m |
Power supply |
12VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power consumption |
Max. 5 W (Max. 7 W with IR cut filter on) |
Weather proof rating |
IP66 |
Impact Protection |
IEC60068-2-75Eh, 20J; EN50102, up to IK10 -W: En50102, up to IK8 |
IR range |
Up to 30m |
Dimension |
Φ111 x 82 |
Weight |
500g |
-
Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |