Camera IP Dome hồng ngoại không dây 1.3 Megapixel HDPARAGON HDS-2512IRPW
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 1.3 Megapixel HDPARAGON
HDS-2512IRPW
-
Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
-
Chuẩn nén hình ảnh: H.264 /
MJPEG.
-
Độ phân giải: 1.3 Megapixel (1280
x 960).
-
Ánh sáng tối thiểu: 0.19 Lux @
F1.2. Trắng đen: 0.1 Lux @ F1.2.
-
Ống kính: 4mm @ F2.0 (2.8mm, 6mm
tùy chọn).
-
Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
-
Tiêu chuẩn Wireless:
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n.
-
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD dung lượng 64GB.
-
Có cổng audio để gắn Micro rời
bên ngoài.
-
Hỗ trợ cổng kết nối mạng: RJ45,
10/100Mbps.
-
Chức năng quan sát Ngày và Đêm
(IR-CUT).
-
Chức năng chống ngược sáng BLC
(BackLight Compensation).
-
Chức năng chống ngược sáng
Digital WDR (Wide Dynamic Range).
-
Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số
3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
-
Tính năng bảo mật:
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS.
-
Tính năng thông minh:
Chống đột nhập vào khu vực cấm, báo động khi vượt hàng rào ảo.
-
Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66
(thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-
Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-
Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-
Chức năng cấp nguồn qua mạng
PoE (802.3af).
-
Dễ dàng giám sát qua điện thoại
di động, iPad, iPhone…
Đặc tính kỹ thuật
Image sensor |
1/3 inch progressive scan CMOS |
Min. illumination |
0.19 Lux @ F1.2, B/W: 0.1 Lux @ F1.2 |
Shutter time |
1/30s ~ 1/100,000s |
Lens |
4mm @ F2.0, angle of view: 75.8º |
(2.8mm, 6mm optional) |
|
Lens mount |
M12 |
Day & night |
IRC |
Digital noise reduction |
3D DNR |
Wide dynamic range |
Digital WDR |
Backlight compensation |
Yes, zone configurable |
Video compression |
H.264 / MJPEG |
H.264 codec profile |
Main profile |
Bit rate |
32 Kbps ~ 16 Mbps |
Max. Image Resolution |
1280 x 960 |
Frame rate |
60Hz: 30fps (1280 x 960), 30fps (1280 x 720) |
Image settings |
Saturation, brightness, contrast adjustable through client
software or web browser |
Network
storage |
NAS |
Alarm trigger |
Motion detection, tampering alarm, network disconnect, IP address
conflict, storage exception |
Protocols |
TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP,
HTTPS, FTP, 802.1x, Qos |
System compatibility |
ONVIF, PSIA, CGI |
General functionalities |
Flickerless, dual stream, heartbeat, mirror, user authentication,
video mask, watermark |
Communication interface |
1 RJ45 10/100Mbps Ethernet interface |
On-board storage |
Built-in Micro SD card slot, up to 64 GB |
Wi-Fi Specification (Only for - W model) |
|
Wireless Standards |
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n Draft |
Frequency Range |
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth |
20/40MHz Support |
Protocols |
802.11b: CCK, QPSK, BPSK ; 802.11g/n: OFDM |
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Power supply |
12VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power consumption |
Max. 7W |
Weather proof rating |
IP66 |
Impact Protection |
IEC60068-2-75Eh, 50J; EN50102, up to IK10 |
IR range |
10 meters |
Dimension |
99.9 x 97.5 x 46.5 mm |
Weight |
250g |
-
Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |