Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-C35SS (I3/A/E/Y/M/2.8-12mm/V4.0)
Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-C35SS (I3/A/E/Y/M/2.8-12mm/V4.0)
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải: 5MP, 2592×1944@20fps.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.002Lux@(F1.6,AGC ON), B/W: 0Lux with IR.
- Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H.
- Ống kính: 2.8~12mm, Motorized.
- Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
- Camera hỗ trợ các tính năng: Cảnh báo phát hiện chuyển động, cảnh báo che khuất/xung đột địa chỉ IP, phân tích video (phát hiện vượt hàng rào (Tripwire); phát hiện xâm nhập chu vi (Perimeter)).
- Hỗ trợ khe cắm thẻ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 512GB.
- Tích hợp micro.
- Tích hợp cổng mạng RJ-45, có nút reset cứng.
- Chức năng cấp nguồn qua Ethernet (PoE: IEEE 802.3af, Max. 8W).
- Nguồn cấp: DC12V±25%, Max. 7W.
- Nhiệt độ hoạt động: -35℃~65℃.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Min. Illumination | Color:0.002Lux@(F1.6,AGC ON),B/W:0Lux with IR |
Shutter Time | 1s~1/100000s |
Day&Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Smart IR | Yes |
WDR | 120dB |
S/N | >42dB |
Angle Adjustment | 0~340°(P); 0~65°(T); 0~360°(R) |
Lens | |
Lens Type | Motorized |
Focal Length | 2.8~12mm |
Lens Mount | Φ14 |
Aperture Range | F1.6 |
Aperture Type | Fixed |
Field of View | 96.8°~32.7°(H); 71.3°~24.5°(V); 120.2°~40.9°(D) |
DORI Distance | W: Detect: 56.0m Observe: 22.2m Recognize: 11.2m Identify: 5.6m T: Detect: 240.0m Observe: 95.2m Recognize: 48.0m Identify: 24.0m |
Illuminator | |
IR LEDs | 2 |
IR Distance | Up to 30m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H |
Video Bit Rate | 32k~6Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U/ADPCM_D |
Audio Sampling Rate | 8kHz/32kHz/48kHz |
Image | |
Max. Resolution | 5MP,2592×1944@20fps |
Main Stream | PAL: 20fps (2592×1944), 25fps (2592×1520, 2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720) NTSC: 20fps(2592×1944), 24fps (2592×1520, 2560×1440), 30fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×720) |
Sub Stream | PAL: 25fps(704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
AGC | Yes |
3D DNR | Yes |
White Balance | Auto/Semi-Auto/Manual/Sunshine/Nature Light/Warmlight Lamp/Daylight Lamp/Filament Lamp/Lock White Balance |
ROI | 8 rectangular static areas |
OSD | Overlay of additional characters in 1 regions, 1 line, with a maximum of 48 characters or 16 Chinese characters per region; 16*16/32*32/48*48 |
Privacy Mask | 4 black static areas |
Defog | Yes |
Feature | |
General Alarm | Motion Detection; Mask Alarm |
Exceptions Alarm | Disk Full; Disk R/W Error; IP Address Conflict |
Linkage Method | Trigger Recording; Trigger Capture; Notify Surveillance Center; Alarm Output |
Video Analytics | Tripwire; Perimeter |
Rules of Behavior Analyse In 1 Scene | 2 |
Network | |
ANR | Yes |
Protocols | HTTP; HTTPS; TCP/IP; UDP; UPnP; ICMP; DHCP; DNS; DDNS; Easy DDNS; NTP; TLS v1.2; QoS; IPv4; SSH; Unicast; ARP; FTP |
System Compatibility | P2P(Mutually exclusive with Profile G); ONVIF(Profile S/T/G) ; SDK; CGI; Milestone; RTSP |
Remote Connection | ≤2 |
Client | Easy7 VMS |
Moblie Client | EasyLive Plus |
Web | IE10+; Firefox52+; Edge89+; Safari11+; Chrome57+ |
Interface | |
Communication Interface | 1*RJ-45 (10/100 Base-T) |
Built-in Mic | Yes |
Reset Button | Yes |
On-board Storage | Support microSD/microSDHC/microSDXC card,up to 512GB |
RTC | Yes |
General | |
Web Client Language | 19 languages Simple Chinese/ Traditional Chinese/ English/ Spanish/ Korean/ Italian/ Turkish/ Russian/ Thai/ French/ Polish/ Dutch/ Hebrew/ Arabic/ Vietnamese/ German/ Ukrainian/ Portuguese/ Albanian |
Operating Temperature | -35℃~65℃(-31℉~149℉) |
Operating Humidity | ≤95%RH |
Storage Temperature | -35℃~65℃(-31℉~149℉) |
Storage Humidity | 10%~95%RH(non-condensing) |
Power Supply | DC12V±25%,Max. 7W; PoE:IEEE 802.3af,Max. 8W |
Protection | Surge4000V; ESD6000V; IP66 |
Boundary Dimensions | 132(L) x 132(W) x 108.2(H) mm |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |