Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC3234SA-DZK
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC3234SA-DZK
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
- Hỗ trợ các tính năng camera: 120dB WDR, HLC, BLC, Digital Defog, 2D/3D DNR.
- Tính năng thông minh:
+ Ngăn chặn xâm nhập thông minh/đếm người;
+ Hỗ trợ lọc cảnh báo sai: Phát hiện đường chéo, phát hiện xâm nhập, phát hiện khu vực nhập, phát hiện khu vực rời khỏi.
- Hỗ trợ công nghệ LightHunter đảm bảo hình ảnh cực cao trong môi trường thiếu sáng.
- Hỗ trợ thẻ nhớ SD dung lượng lên đến 256GB.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/1.8 inch, 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 2.8-12mm@F1.2, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Iris | Auto aperture |
Field of View (H) | 35.6°~107.9° |
Field of View (V) | 20.4°~75.4° |
Field of View (D) | 43.8°~140.3° |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Adjustment angle | Pan: 0°~355° Tilt: 0°~68° Rotate: 0°~355 |
Min. Illumination | Colour:0.0005lux (F1.2, AGC ON) 0 lux with IR |
WDR | 120dB |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N | >56dB |
IR Range | Up to 40m (131 ft) IR range |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Defog | Digital Defog |
Video | |
Video Compression | Ultra 265,H.265,H.264,MJPEG |
Frame Rate | Main Stream: 4MP(2688*1520),Max 30fps; 4MP(2560*1440),Max 30fps; 2MP(1920*1080),Max 60fps Sub Stream: 2MP (1920*1080), Max 60fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 60fps; Forth Stream: D1 (720*576), Max 60fps; Fifth Stream: D1 (720*576), Max 60fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
ROI | Supported |
Video stream | Five streams |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas (8 blacks / 8 mosaics) |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Flip Vertical/Flip Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
HLC | Support |
BLC | Support |
Smart | |
Smart intrusion Prevention | Support false alarm filtering, Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection ; Motion detection ; |
Exception Detection And Statistics | Object Removed, Object Left Behind, Defocus, Scene Change |
Statistical Analysis | People counting, support tripwire people counting and area people counting |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711U,G.711A |
Two way audio | Supported |
Sampling Rate | 8KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256 GB |
Network Storage | ANR,NAS(NFS) |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP |
Compatible Integration | ONVIF, API |
Client | EZStation Ezview EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above |
Interface | |
Audio I/O | Audio cable 1 Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p] 1 output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p] |
Alarm I/O | 1/1 |
Network | 1 x RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Certifications | |
EMC | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) |
Safety | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529:1989+AMD1:1999+AMD2:2013) IK10 (IEC 62262:2002) |
General | |
Power | AC24V±25%, DC12V(±25%), PoE(IEEE 802.3af) Power consumption: Max 10W Support overcurrent protection , Input short circuit protection |
Dimensions (Ø x H) | Φ148 x 111.3mm |
Net Weight | 0.96kg( |
Material | Metal |
Working Environment | -30°C ~60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Storage Environment | -40°C ~70°C (-40°F ~ 158°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge protection | 6KV |
- Bảo hành: 2 năm.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |